Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Cebu(CEB)
Cebu(CEB) Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • TWD3,876
  • TWD11,883

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD3,876
  • Route 1

    Jin Air (LJ73)

    • 2025/10/3021:10
    • Busan
    • 2025/10/31 (+1) 00:20
    • Mactan Cebu
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ74)

    • 2025/11/0201:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/02 06:30
    • Busan
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Cebu Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Cebu(CEB) TWD2,853~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD3,876
  • Route 1

    Jin Air (LJ73)

    • 2025/10/3021:10
    • Busan
    • 2025/10/31 (+1) 00:20
    • Mactan Cebu
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ62)

    • 2025/11/0201:45
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/02 06:55
    • Busan
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD3,876
  • Route 1

    Jin Air (LJ61)

    • 2025/10/3021:15
    • Busan
    • 2025/10/31 (+1) 00:45
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ74)

    • 2025/11/0201:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/02 06:30
    • Busan
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD3,876
  • Route 1

    Jin Air (LJ61)

    • 2025/10/3021:15
    • Busan
    • 2025/10/31 (+1) 00:45
    • Mactan Cebu
    • 4h 30m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ62)

    • 2025/11/0201:45
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/02 06:55
    • Busan
    • 4h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD13,108
Còn lại :6.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ9757)

    • 2025/10/3021:05
    • Busan
    • 2025/10/31 (+1) 00:25
    • Mactan Cebu
    • 4h 20m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ9758)

    • 2025/11/0201:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/02 06:55
    • Busan
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD11,883
Còn lại :6.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR463,PR1841)

    • 2025/10/3020:55
    • Busan
    • 2025/10/31 (+1) 04:30
    • Mactan Cebu
    • 8h 35m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2836,PR460)

    • 2025/11/0203:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/02 11:50
    • Busan
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD11,883
Còn lại :6.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR463,PR1835)

    • 2025/10/3020:55
    • Busan
    • 2025/10/31 (+1) 05:50
    • Mactan Cebu
    • 9h 55m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2836,PR460)

    • 2025/11/0203:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/02 11:50
    • Busan
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí TWD11,883
Còn lại :6.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR463,PR1845)

    • 2025/10/3020:55
    • Busan
    • 2025/10/31 (+1) 07:00
    • Mactan Cebu
    • 11h 5m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR2836,PR460)

    • 2025/11/0203:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/02 11:50
    • Busan
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay