Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Busan(PUS)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Busan(PUS)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND3,864,988
  • VND9,111,578

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,864,989
  • Route 1

    Jin Air (LJ183)

    • 2025/11/0221:15
    • Busan
    • 2025/11/02 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ184)

    • 2025/11/0600:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/06 06:50
    • Busan
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Đà Nẵng(DAD) VND3,763,554~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,864,989
  • Route 1

    Jin Air (LJ111)

    • 2025/11/0221:05
    • Busan
    • 2025/11/03 (+1) 00:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ184)

    • 2025/11/0600:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/06 06:50
    • Busan
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,864,989
  • Route 1

    Jin Air (LJ183)

    • 2025/11/0221:15
    • Busan
    • 2025/11/02 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ112)

    • 2025/11/0601:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/06 07:30
    • Busan
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,864,989
  • Route 1

    Jin Air (LJ111)

    • 2025/11/0221:05
    • Busan
    • 2025/11/03 (+1) 00:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ112)

    • 2025/11/0601:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/06 07:30
    • Busan
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,900,665
  • Route 1

    Korean Air (KE8459)

    • 2025/11/0219:05
    • Busan
    • 2025/11/02 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE8460)

    • 2025/11/0607:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/06 13:25
    • Busan
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,900,665
  • Route 1

    Korean Air (KE2093)

    • 2025/11/0222:10
    • Busan
    • 2025/11/03 (+1) 01:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE8460)

    • 2025/11/0607:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/06 13:25
    • Busan
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,900,665
  • Route 1

    Korean Air (KE8459)

    • 2025/11/0219:05
    • Busan
    • 2025/11/02 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE2094)

    • 2025/11/0603:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/06 09:05
    • Busan
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,900,665
  • Route 1

    Korean Air (KE2093)

    • 2025/11/0222:10
    • Busan
    • 2025/11/03 (+1) 01:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE2094)

    • 2025/11/0603:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/06 09:05
    • Busan
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay