1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Denpasar (Bali)(DPS)

Điểm đi:Busan(PUS)

Điểm đến:Denpasar (Bali)(DPS)

Denpasar (Bali)(DPS) Busan(PUS)

Điểm đi:Denpasar (Bali)(DPS)

Điểm đến:Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,623,065
  • VND22,269,088

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,623,066
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5605,CX783)

    • 2025/06/2107:45
    • Busan
    • 2025/06/21 17:40
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX782,CX5604)

    • 2025/06/2918:45
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/06/30 (+1) 07:00
    • Busan
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Denpasar (Bali) Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Denpasar (Bali)(DPS) VND9,273,893~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,023,493
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5605,CX783)

    • 2025/06/2107:45
    • Busan
    • 2025/06/21 17:40
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX784,CX5604)

    • 2025/06/2916:10
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/06/30 (+1) 07:00
    • Busan
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,623,066
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5605,CX783)

    • 2025/06/2107:45
    • Busan
    • 2025/06/21 17:40
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX782,CX5674)

    • 2025/06/2918:45
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/06/30 (+1) 13:35
    • Busan
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,023,493
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5605,CX783)

    • 2025/06/2107:45
    • Busan
    • 2025/06/21 17:40
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX784,CX5674)

    • 2025/06/2916:10
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/06/30 (+1) 13:35
    • Busan
    • 20h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,726,820
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5044,MU5029)

    • 2025/06/2112:35
    • Busan
    • 2025/06/21 23:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 12h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5030,MU8605)

    • 2025/06/2900:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/06/29 16:50
    • Busan
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,735,007
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE633)

    • 2025/06/2112:15
    • Busan
    • 2025/06/21 22:10
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE5630,KE1815)

    • 2025/06/2901:15
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/06/29 13:35
    • Busan
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,735,007
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE633)

    • 2025/06/2112:15
    • Busan
    • 2025/06/21 22:10
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 10h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE5630,KE1819)

    • 2025/06/2901:15
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/06/29 15:00
    • Busan
    • 12h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,735,007
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE629)

    • 2025/06/2112:15
    • Busan
    • 2025/06/21 23:35
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 12h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE5630,KE1815)

    • 2025/06/2901:15
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/06/29 13:35
    • Busan
    • 11h 20m
Xem chi tiết chuyến bay