Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Denpasar (Bali)(DPS)

Điểm đi:Busan(PUS)

Điểm đến:Denpasar (Bali)(DPS)

Denpasar (Bali)(DPS) Busan(PUS)

Điểm đi:Denpasar (Bali)(DPS)

Điểm đến:Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB12,283
  • THB24,352

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB12,284
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5044,MU5029)

    • 2025/11/1812:35
    • Busan
    • 2025/11/18 23:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 12h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5030,MU5043)

    • 2025/11/2400:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/11/24 11:35
    • Busan
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Denpasar (Bali) Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Denpasar (Bali)(DPS) THB11,261~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB14,692
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5044,MU5029)

    • 2025/11/1812:35
    • Busan
    • 2025/11/18 23:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 12h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5030,MU8605)

    • 2025/11/2400:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/11/24 16:50
    • Busan
    • 14h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB20,333
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM3086,MU5029)

    • 2025/11/1812:35
    • Busan
    • 2025/11/18 23:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 12h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5030,MU5043)

    • 2025/11/2400:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/11/24 11:35
    • Busan
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB21,331
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU5044,MU5029)

    • 2025/11/1812:35
    • Busan
    • 2025/11/18 23:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 12h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5030,FM3085)

    • 2025/11/2400:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/11/24 11:35
    • Busan
    • 9h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB22,004
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE431)

    • 2025/11/1812:15
    • Busan
    • 2025/11/18 22:25
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 11h 10m
  • Route 2

    Korean Air (KE432,KE1403)

    • 2025/11/2423:50
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/11/25 (+1) 10:50
    • Busan
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB22,004
  • Route 1

    Korean Air (KE1408,KE431)

    • 2025/11/1812:00
    • Busan
    • 2025/11/18 22:25
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 11h 25m
  • Route 2

    Korean Air (KE432,KE1403)

    • 2025/11/2423:50
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/11/25 (+1) 10:50
    • Busan
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB22,004
  • Route 1

    Korean Air (KE1820,KE433)

    • 2025/11/1813:15
    • Busan
    • 2025/11/18 23:55
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 11h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE432,KE1403)

    • 2025/11/2423:50
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/11/25 (+1) 10:50
    • Busan
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB21,416
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE431)

    • 2025/11/1812:15
    • Busan
    • 2025/11/18 22:25
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 11h 10m
  • Route 2

    Korean Air (KE434,KE1819)

    • 2025/11/2401:20
    • Sân bay quốc tế Ngurah Rai
    • 2025/11/24 15:10
    • Busan
    • 12h 50m
Xem chi tiết chuyến bay