1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Honolulu(HNL)
Honolulu(HNL) Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND36,600,824
  • VND32,041,153

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,059,260
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE2103,DL180)

    • 2025/07/2812:10
    • Busan
    • 2025/07/28 10:50
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 17h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7938,DL7877)

    • 2025/08/0513:05
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 2025/08/06 (+1) 20:45
    • Busan
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Honolulu Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Honolulu(HNL) VND32,041,153~

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,059,260
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE2103,DL180)

    • 2025/07/2812:10
    • Busan
    • 2025/07/28 10:50
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 17h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7938,KE1427)

    • 2025/08/0513:05
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 2025/08/06 (+1) 20:45
    • Busan
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,041,153
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE2103,DL180)

    • 2025/07/2812:10
    • Busan
    • 2025/07/28 10:50
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 17h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7938,KE1803)

    • 2025/08/0513:05
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 2025/08/07 (+2) 08:05
    • Busan
    • 24h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,041,153
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE2103,DL180)

    • 2025/07/2812:10
    • Busan
    • 2025/07/28 10:50
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 17h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE54,KE1803)

    • 2025/08/0513:05
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 2025/08/07 (+2) 08:05
    • Busan
    • 24h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,041,153
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE2103,DL180)

    • 2025/07/2812:10
    • Busan
    • 2025/07/28 10:50
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 17h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7938,KE1807)

    • 2025/08/0513:05
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 2025/08/07 (+2) 09:10
    • Busan
    • 25h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,041,153
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE2103,DL180)

    • 2025/07/2812:10
    • Busan
    • 2025/07/28 10:50
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 17h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE54,KE1807)

    • 2025/08/0513:05
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 2025/08/07 (+2) 09:10
    • Busan
    • 25h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,059,260
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE2103,DL180)

    • 2025/07/2812:10
    • Busan
    • 2025/07/28 10:50
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 17h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7938,DL7879)

    • 2025/08/0513:05
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 2025/08/07 (+2) 09:35
    • Busan
    • 25h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,059,260
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE2103,DL180)

    • 2025/07/2812:10
    • Busan
    • 2025/07/28 10:50
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 17h 40m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7938,KE1407)

    • 2025/08/0513:05
    • · · Sân bay Quốc tế Daniel K Inoue
    • 2025/08/07 (+2) 09:35
    • Busan
    • 25h 30m
Xem chi tiết chuyến bay