Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Busan(PUS)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Busan(PUS)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,271,098
  • VND11,046,062
  • VND8,873,067

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,271,098
  • Route 1

    Korean Air (KE5687)

    • 2025/08/2710:00
    • Busan
    • 2025/08/27 12:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5688)

    • 2025/08/2801:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/28 07:50
    • Busan
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND4,038,327~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,074,544
  • Route 1

    Korean Air (KE1410,KE475)

    • 2025/08/2716:30
    • Busan
    • 2025/08/27 22:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 7h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE5688)

    • 2025/08/2801:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/28 07:50
    • Busan
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,549,227
  • Route 1

    Korean Air (KE1402,KE469)

    • 2025/08/2707:00
    • Busan
    • 2025/08/27 12:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 7h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE5688)

    • 2025/08/2801:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/28 07:50
    • Busan
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,074,544
  • Route 1

    Korean Air (KE1820,KE475)

    • 2025/08/2714:15
    • Busan
    • 2025/08/27 22:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE5688)

    • 2025/08/2801:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/28 07:50
    • Busan
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,046,063
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8606,MU281)

    • 2025/08/2717:50
    • Busan
    • 2025/08/28 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU7264,MU8605)

    • 2025/08/2805:55
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/28 16:50
    • Busan
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,074,544
  • Route 1

    Korean Air (KE1814,KE475)

    • 2025/08/2712:15
    • Busan
    • 2025/08/27 22:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 11h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE5688)

    • 2025/08/2801:15
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/28 07:50
    • Busan
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,141,703
  • Route 1

    Korean Air (KE5687)

    • 2025/08/2710:00
    • Busan
    • 2025/08/27 12:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5682,KE1403)

    • 2025/08/2823:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/29 (+1) 09:30
    • Busan
    • 7h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,873,067
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8606,MU281)

    • 2025/08/2717:50
    • Busan
    • 2025/08/28 (+1) 01:35
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 9h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU9634,MU747,MU8605)

    • 2025/08/2819:30
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/08/29 (+1) 16:50
    • Busan
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay