Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Cebu(CEB) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Cebu(CEB)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT43,932
  • BDT34,958
  • BDT108,969

Lọc theo hãng hàng không

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,958
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J2512,5J5054)

    • 2025/11/2223:40
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/23 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/12/0908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/09 13:25
    • Mactan Cebu
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Cebu⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Mactan Cebu Từ Tokyo(NRT) BDT25,176~ Mactan Cebu Từ Tokyo(HND) BDT30,620~

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT34,958
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J2512,5J5054)

    • 2025/11/2223:40
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/23 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 55m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5065)

    • 2025/12/0911:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/09 16:00
    • Mactan Cebu
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,932
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5064)

    • 2025/11/2205:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/22 10:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/12/0908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/09 13:25
    • Mactan Cebu
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,932
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5064)

    • 2025/11/2205:00
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/22 10:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5065)

    • 2025/12/0911:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/09 16:00
    • Mactan Cebu
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT35,377
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J570,5J5054)

    • 2025/11/2220:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/23 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 10m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/12/0908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/09 13:25
    • Mactan Cebu
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT35,377
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J570,5J5054)

    • 2025/11/2220:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/23 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 10m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5065)

    • 2025/12/0911:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/09 16:00
    • Mactan Cebu
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT51,096
Còn lại :7.
  • Route 1

    United Airlines (UA33)

    • 2025/11/2209:30
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/22 15:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    United Airlines (UA32)

    • 2025/12/0917:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/09 22:15
    • Mactan Cebu
    • 5h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT38,100
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J558,5J5054)

    • 2025/11/2221:45
    • Mactan Cebu
    • 2025/11/23 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/12/0908:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/12/09 13:25
    • Mactan Cebu
    • 5h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay