Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Cebu(CEB) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Cebu(CEB)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,482,316
  • VND6,608,482
  • VND15,294,739

Lọc theo hãng hàng không

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,482,317
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5062)

    • 2025/09/2902:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/29 08:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/10/0308:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/03 13:00
    • Mactan Cebu
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Cebu⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Mactan Cebu Từ Tokyo(NRT) VND4,723,386~ Mactan Cebu Từ Tokyo(HND) VND6,419,145~

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,113,673
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR434)

    • 2025/09/2908:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/29 13:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR433)

    • 2025/10/0315:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/03 19:20
    • Mactan Cebu
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,846,033
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5062)

    • 2025/09/2902:20
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/29 08:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5055,5J559)

    • 2025/10/0312:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/03 21:50
    • Mactan Cebu
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,074,962
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR2850,PR432)

    • 2025/09/2911:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/29 20:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 15m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR433)

    • 2025/10/0315:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/03 19:20
    • Mactan Cebu
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,866,973
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z28774,Z2190)

    • 2025/09/2900:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/29 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 55m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2193,Z2759)

    • 2025/10/0320:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/04 (+1) 04:40
    • Mactan Cebu
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,746,966
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebgo (DG6500,5J5054)

    • 2025/09/2923:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/30 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 10m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/10/0308:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/03 13:00
    • Mactan Cebu
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,608,483
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J560,5J5054)

    • 2025/09/2922:45
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/30 (+1) 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 50m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/10/0308:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/03 13:00
    • Mactan Cebu
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,115,961
Còn lại :3.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J2504,5J5054)

    • 2025/09/2900:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/09/29 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 0m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/10/0308:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/03 13:00
    • Mactan Cebu
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay