1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Cebu(CEB) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Cebu(CEB)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,721,727
  • VND6,518,850
  • VND18,280,824

Lọc theo hãng hàng không

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,721,728
  • Route 1

    United Airlines (UA33)

    • 2025/06/2209:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/22 15:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    United Airlines (UA32)

    • 2025/06/3017:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/30 22:05
    • Mactan Cebu
    • 5h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Cebu⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Mactan Cebu Từ Tokyo(NRT) VND6,425,970~ Mactan Cebu Từ Tokyo(HND) VND7,016,937~

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,518,850
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z28774,Z2190)

    • 2025/06/2200:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/22 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 55m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2193,Z2759)

    • 2025/06/3020:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/01 (+1) 04:40
    • Mactan Cebu
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,612,640
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2764,Z2192)

    • 2025/06/2207:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/22 19:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 15m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2193,Z2759)

    • 2025/06/3020:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/01 (+1) 04:40
    • Mactan Cebu
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,612,640
Còn lại :5.
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2770,Z2190)

    • 2025/06/2222:40
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/23 (+1) 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 30m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2193,Z2759)

    • 2025/06/3020:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/01 (+1) 04:40
    • Mactan Cebu
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,789,293
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z28774,Z2190)

    • 2025/06/2200:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/22 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 55m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2191,Z2771)

    • 2025/06/3011:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/30 21:10
    • Mactan Cebu
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,612,640
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2780,Z2192)

    • 2025/06/2206:25
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/22 19:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 40m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2193,Z2759)

    • 2025/06/3020:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/01 (+1) 04:40
    • Mactan Cebu
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,718,085
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z28774,Z2190)

    • 2025/06/2200:15
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/22 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 55m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2193,Z2763)

    • 2025/06/3020:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/01 (+1) 07:20
    • Mactan Cebu
    • 11h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,811,875
Còn lại :4.
  • Route 1

    AirAsia Philippines (Z2772,Z2190)

    • 2025/06/2221:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/23 (+1) 10:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 20m
  • Route 2

    AirAsia Philippines (Z2193,Z2759)

    • 2025/06/3020:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/07/01 (+1) 04:40
    • Mactan Cebu
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay