1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Cebu(CEB) Tokyo(TYO)
Tokyo(TYO) Cebu(CEB)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,424,467
  • VND6,228,451
  • VND18,600,388

Lọc theo hãng hàng không

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,424,468
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5064)

    • 2025/06/2404:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/24 10:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5065)

    • 2025/06/2811:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/28 15:30
    • Mactan Cebu
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Cebu⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Mactan Cebu Từ Tokyo(NRT) VND5,755,333~ Mactan Cebu Từ Tokyo(HND) VND7,144,369~

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,003,174
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5064)

    • 2025/06/2404:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/24 10:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/06/2808:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/28 12:55
    • Mactan Cebu
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,340,738
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J562,5J5056)

    • 2025/06/2408:40
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/24 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 30m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5065)

    • 2025/06/2811:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/28 15:30
    • Mactan Cebu
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,205,536
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR434)

    • 2025/06/2408:10
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/24 13:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR433)

    • 2025/06/2815:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/28 19:20
    • Mactan Cebu
    • 5h 15m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,773,313
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5064)

    • 2025/06/2404:55
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/24 10:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5069,5J4301)

    • 2025/06/2811:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/28 18:20
    • Mactan Cebu
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,340,738
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J2504,5J5054)

    • 2025/06/2400:35
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/24 11:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 0m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5065)

    • 2025/06/2811:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/28 15:30
    • Mactan Cebu
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,919,444
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J562,5J5056)

    • 2025/06/2408:40
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/24 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 30m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5063)

    • 2025/06/2808:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/28 12:55
    • Mactan Cebu
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,340,738
Còn lại :6.
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J564,5J5056)

    • 2025/06/2405:50
    • Mactan Cebu
    • 2025/06/24 18:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 11h 20m
  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5065)

    • 2025/06/2811:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/28 15:30
    • Mactan Cebu
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay