Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Busan(PUS)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Busan(PUS)

Busan(PUS) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Busan(PUS)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND5,547,536
  • VND13,978,874

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,547,536
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ114)

    • 2025/09/1900:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 06:20
    • Busan
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ113)

    • 2025/09/2322:00
    • Busan
    • 2025/09/24 (+1) 00:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Busan Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Busan(PUS) VND3,153,170~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,794,015
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ114)

    • 2025/09/1900:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 06:20
    • Busan
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ111)

    • 2025/09/2321:15
    • Busan
    • 2025/09/23 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,794,015
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ112)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 07:15
    • Busan
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ113)

    • 2025/09/2322:00
    • Busan
    • 2025/09/24 (+1) 00:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,058,100
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ112)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 07:15
    • Busan
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ111)

    • 2025/09/2321:15
    • Busan
    • 2025/09/23 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,149,649
Còn lại :2.
  • Route 1

    Korean Air (KE5772)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 07:15
    • Busan
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5771)

    • 2025/09/2321:15
    • Busan
    • 2025/09/23 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,454,226
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5772)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 07:15
    • Busan
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE1406,KE457)

    • 2025/09/2308:45
    • Busan
    • 2025/09/23 13:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 6h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,454,226
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5772)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 07:15
    • Busan
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE1404,KE457)

    • 2025/09/2308:05
    • Busan
    • 2025/09/23 13:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,454,226
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5772)

    • 2025/09/1901:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/19 07:15
    • Busan
    • 4h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE1402,KE457)

    • 2025/09/2307:00
    • Busan
    • 2025/09/23 13:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay