Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Busan(PUS)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Busan(PUS)

Busan(PUS) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Busan(PUS)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,913,162
  • VND11,935,211

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,913,162
  • Route 1

    Jin Air (LJ184)

    • 2025/12/1800:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/18 07:20
    • Busan
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ183)

    • 2025/12/2221:15
    • Busan
    • 2025/12/23 (+1) 00:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Busan Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Busan(PUS) VND6,913,162~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,913,162
  • Route 1

    Jin Air (LJ112)

    • 2025/12/1801:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/18 07:30
    • Busan
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ183)

    • 2025/12/2221:15
    • Busan
    • 2025/12/23 (+1) 00:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,710,313
  • Route 1

    Jin Air (LJ184)

    • 2025/12/1800:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/18 07:20
    • Busan
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ111)

    • 2025/12/2221:05
    • Busan
    • 2025/12/22 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,710,313
  • Route 1

    Jin Air (LJ112)

    • 2025/12/1801:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/18 07:30
    • Busan
    • 4h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ111)

    • 2025/12/2221:05
    • Busan
    • 2025/12/22 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,677,070
  • Route 1

    Korean Air (KE8452)

    • 2025/12/1816:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/18 22:05
    • Busan
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE8451)

    • 2025/12/2211:00
    • Busan
    • 2025/12/22 14:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,677,070
  • Route 1

    Korean Air (KE8452)

    • 2025/12/1816:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/18 22:05
    • Busan
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE8459)

    • 2025/12/2217:00
    • Busan
    • 2025/12/22 20:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,677,070
  • Route 1

    Korean Air (KE8452)

    • 2025/12/1816:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/18 22:05
    • Busan
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE2093)

    • 2025/12/2222:10
    • Busan
    • 2025/12/23 (+1) 01:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,677,070
  • Route 1

    Korean Air (KE2094)

    • 2025/12/1803:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/12/18 09:05
    • Busan
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE8451)

    • 2025/12/2211:00
    • Busan
    • 2025/12/22 14:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 5h 0m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay