Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND67,219,195
  • VND10,133,592

Lọc theo hãng hàng không

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,133,592
  • Route 1

    Air Macau (NX985,NX862)

    • 2025/10/1523:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/16 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/10/2216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,284,761
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2025/10/1516:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/16 (+1) 08:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 55m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/10/2209:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,133,592
  • Route 1

    Air Macau (NX977,NX862)

    • 2025/10/1521:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/16 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 10m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/10/2216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,682,019
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX604)

    • 2025/10/1516:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/16 (+1) 13:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 19h 5m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/10/2209:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,462,473
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ223)

    • 2025/10/1501:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/15 16:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ206,LJ81)

    • 2025/10/2213:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,494,288
  • Route 1

    Air Macau (NX985,NX862)

    • 2025/10/1523:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/16 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/10/2209:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,130,428
Còn lại :1.
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ223)

    • 2025/10/1501:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/15 16:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ224,LJ113)

    • 2025/10/2217:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/23 (+1) 00:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,682,019
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX608)

    • 2025/10/1516:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/16 (+1) 14:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 30m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/10/2209:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/22 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay