行きたい日付からパパッと検索!航空券の最安値が見つかる!

Kuala Lumpur khởi hành
Kuala Lumpur khởi hành

Osaka đi
Osaka (Kansai) đến

Osaka (Kansai) khởi hành  Kuala Lumpur đi

Giá vé có thể thay đổi tùy thuộc vào ngày bay. Vui lòng bấm vào ngày trong lịch để chọn ngày bay.

Ngày khởi hành

2026/5
Chủ Nhật Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy
18,708,4922Search
3Search4Search510,041,6456Search78,750,6798Search9Search
10Search11Search12Search13Search148,208,40215Search16Search
17Search18Search19Search2015,480,7182115,480,71822Search23Search
24Search258,088,90126Search27Search28Search29Search308,450,118
31Search
Chọn ngày khởi hành chuyến bay quay lại   Thay đổi ngày khởi hành chiều đi

Ngày quay lại

2026/5
Chủ NhậtThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy
1------2------
3------4------5------6------7------8------9------
10------11------12------13------14------15------16------
17------18------19------20------21------22------23------
24------25------26------27------28------29------30------
31------
  Chọn ngày khởi hành chuyến bay đi

Tiền tệ:Đồng Việt Nam trong bài đọcNhận một khoản phíRe-mua lại

Ngày khởi hành
Ngày quay lại
tổng phí(Khứ hồi/Hạng phổ thông)

Giá mà được hiển thị, có một trường hợp kết quả tìm kiếm thực tế để khác biệt

  • Kuala Lumpur khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Năm Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND8,088,901


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là AirAsia X.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kuala Lumpur khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới

    VND8,208,402


    Các hãng hàng không có số lượng chuyến bay này là AirAsia X.


    Đặt lịch cho tháng này.
  • Kuala Lumpur khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Kuala Lumpur khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Kuala Lumpur khởi hành -Osaka (Kansai) đến

    Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới -----
  • Kuala Lumpur khởi hành -Osaka đi
    Máy bay Giờ bay Xem bên dưới

    6 Giờ 20 Phút
  • Kuala Lumpur khởi hành -Osaka đến
    Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới

    33
ステータス:
メッセージ1
メッセージ2
メッセージ3
メッセージ4
メッセージ5
メッセージ6
メッセージ7
メッセージ8
メッセージ9
メッセージ10
メッセージ11
メッセージ12
メッセージ13
メッセージ14