Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Bangkok(BKK)
Bangkok(BKK) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,182,988
  • VND11,023,946
  • VND13,123,660

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,182,990
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639)

    • 2025/10/0810:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/08 15:20
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 6h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Thai AirAsia X (XJ638)

    • 2025/10/1500:45
    • Bangkok (Sân bay Quốc tế Don Mueang)
    • 2025/10/15 08:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 5h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,023,948
Còn lại :3.
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN619)

    • 2025/10/0809:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/08 18:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 35m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN608,VN342)

    • 2025/10/1521:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/16 (+1) 07:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,023,948
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN343,VN607)

    • 2025/10/0809:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/08 18:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 30m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN608,VN342)

    • 2025/10/1521:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/16 (+1) 07:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,023,948
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN619)

    • 2025/10/0809:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/08 18:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 35m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN618,VN348)

    • 2025/10/1519:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/16 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,023,948
Còn lại :3.
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN619)

    • 2025/10/0809:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/08 18:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 35m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN606,VN342)

    • 2025/10/1519:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/16 (+1) 07:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,023,948
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN343,VN607)

    • 2025/10/0809:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/08 18:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 30m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN618,VN348)

    • 2025/10/1519:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/16 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,023,948
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN343,VN607)

    • 2025/10/0809:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/08 18:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 30m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN606,VN342)

    • 2025/10/1519:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/16 (+1) 07:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,023,948
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN343,VN609)

    • 2025/10/0809:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/08 20:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 13h 5m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN608,VN342)

    • 2025/10/1521:05
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/10/16 (+1) 07:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay