1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Bangkok(BKK)
Bangkok(BKK) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,034,839
  • VND9,884,465
  • VND10,344,828

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,884,466
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU530,MU547)

    • 2025/11/0413:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/05 (+1) 00:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 13h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU548,MU529)

    • 2025/11/0901:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/09 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,087,097
  • Route 1

    Air China (CA760,CA979)

    • 2025/11/0414:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/05 (+1) 00:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 55m
  • Route 2

    Air China (CA980,CA759)

    • 2025/11/0901:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/09 13:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,087,097
  • Route 1

    Air China (CA406,CA805)

    • 2025/11/0412:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/05 (+1) 00:40
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 14h 0m
  • Route 2

    Air China (CA980,CA759)

    • 2025/11/0901:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/09 13:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,884,466
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU292,MU547)

    • 2025/11/0410:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/05 (+1) 00:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 16h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU548,MU529)

    • 2025/11/0901:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/09 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,537,506
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN619)

    • 2025/11/0409:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/04 17:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 25m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN618,VN348)

    • 2025/11/0919:00
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/10 (+1) 06:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,537,506
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN619)

    • 2025/11/0409:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/04 17:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 25m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN606,VN342)

    • 2025/11/0919:35
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/10 (+1) 07:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,087,097
  • Route 1

    Air China (CA760,CA979)

    • 2025/11/0414:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/05 (+1) 00:10
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 11h 55m
  • Route 2

    Air China (CA960,CA759)

    • 2025/11/0919:30
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/10 (+1) 13:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,537,506
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN619)

    • 2025/11/0409:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/04 17:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 10h 25m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN614,VN348)

    • 2025/11/0915:55
    • Bangkok (Suvarnabhumi)
    • 2025/11/10 (+1) 06:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 35m
Xem chi tiết chuyến bay