1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Barcelona(BCN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Barcelona(BCN)

Barcelona(BCN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Barcelona(BCN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,796,755
  • VND31,468,831

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,796,756
  • Route 1

    Air China (CA760,CA845)

    • 2025/06/0914:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/10 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 25h 30m
  • Route 2

    Air China (CA846,CA759)

    • 2025/06/1412:10
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/15 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Barcelona Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Barcelona(BCN) VND19,796,755~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,931,684
  • Route 1

    Air China (CA406,CA839)

    • 2025/06/0912:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/10 (+1) 08:00
    • Barcelona El Prat
    • 26h 20m
  • Route 2

    Air China (CA846,CA759)

    • 2025/06/1412:10
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/15 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,285,228
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6805,JL6855)

    • 2025/06/0922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/10 (+1) 20:05
    • Barcelona El Prat
    • 28h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6854,JL6804)

    • 2025/06/1410:05
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/15 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,669,515
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6805,JL6855)

    • 2025/06/0922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/10 (+1) 20:05
    • Barcelona El Prat
    • 28h 15m
  • Route 2

    Finnair (AY1654,AY79)

    • 2025/06/1410:05
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/15 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,840,310
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY1653)

    • 2025/06/0922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/10 (+1) 20:05
    • Barcelona El Prat
    • 28h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6854,JL6804)

    • 2025/06/1410:05
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/15 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,224,596
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY1653)

    • 2025/06/0922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/10 (+1) 20:05
    • Barcelona El Prat
    • 28h 15m
  • Route 2

    Finnair (AY1654,AY79)

    • 2025/06/1410:05
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/15 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,567,039
  • Route 1

    Air China (CA406,CA1836,CA845)

    • 2025/06/0912:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/10 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 27h 5m
  • Route 2

    Air China (CA846,CA759)

    • 2025/06/1412:10
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/15 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,567,039
  • Route 1

    Air China (CA406,CA1522,CA845)

    • 2025/06/0912:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/10 (+1) 08:45
    • Barcelona El Prat
    • 27h 5m
  • Route 2

    Air China (CA846,CA759)

    • 2025/06/1412:10
    • Barcelona El Prat
    • 2025/06/15 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 50m
Xem chi tiết chuyến bay