1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Cairns(CNS)
Cairns(CNS) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND30,479,523
  • VND77,631,400

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,493,175
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,JL5089)

    • 2025/06/1514:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/16 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 12h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL201)

    • 2025/06/2211:40
    • Cairns 
    • 2025/06/23 (+1) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Cairns Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Cairns(CNS) VND28,817,407~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,493,175
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3082,JL5089)

    • 2025/06/1508:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/16 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 19h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL201)

    • 2025/06/2211:40
    • Cairns 
    • 2025/06/23 (+1) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,479,523
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL200,JL5089)

    • 2025/06/1507:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/16 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 19h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5080,JL201)

    • 2025/06/2211:40
    • Cairns 
    • 2025/06/23 (+1) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND77,645,053
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,JL5089)

    • 2025/06/1514:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/16 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 12h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5084,JL228,JL201)

    • 2025/06/2212:30
    • Cairns 
    • 2025/06/23 (+1) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND77,658,704
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,JL5089)

    • 2025/06/1514:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/16 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 12h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5084,JL228,JL3083)

    • 2025/06/2212:30
    • Cairns 
    • 2025/06/23 (+1) 11:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND77,645,053
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3082,JL5089)

    • 2025/06/1508:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/16 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 19h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5084,JL228,JL201)

    • 2025/06/2212:30
    • Cairns 
    • 2025/06/23 (+1) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND77,631,401
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL200,JL5089)

    • 2025/06/1507:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/16 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 19h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5084,JL228,JL201)

    • 2025/06/2212:30
    • Cairns 
    • 2025/06/23 (+1) 09:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND77,658,704
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3082,JL5089)

    • 2025/06/1508:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/16 (+1) 04:25
    • Cairns 
    • 19h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL5084,JL228,JL3083)

    • 2025/06/2212:30
    • Cairns 
    • 2025/06/23 (+1) 11:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 10m
Xem chi tiết chuyến bay