1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Cairns(CNS)
Cairns(CNS) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND17,899,326
  • VND18,294,128

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND17,899,327
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX147)

    • 2025/02/1915:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 (+1) 10:30
    • Cairns 
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX146,CX530)

    • 2025/02/2512:00
    • Cairns 
    • 2025/02/26 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Cairns Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Cairns(CNS) VND17,874,651~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,294,129
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX147)

    • 2025/02/1916:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 (+1) 10:30
    • Cairns 
    • 16h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX146,CX530)

    • 2025/02/2512:00
    • Cairns 
    • 2025/02/26 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,024,842
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX147)

    • 2025/02/1915:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 (+1) 10:30
    • Cairns 
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX146,CX402,CX530)

    • 2025/02/2512:00
    • Cairns 
    • 2025/02/26 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,024,842
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX147)

    • 2025/02/1915:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 (+1) 10:30
    • Cairns 
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX146,CX408,CX530)

    • 2025/02/2512:00
    • Cairns 
    • 2025/02/26 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,419,644
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX147)

    • 2025/02/1916:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 (+1) 10:30
    • Cairns 
    • 16h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX146,CX402,CX530)

    • 2025/02/2512:00
    • Cairns 
    • 2025/02/26 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,419,644
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX147)

    • 2025/02/1916:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 (+1) 10:30
    • Cairns 
    • 16h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX146,CX408,CX530)

    • 2025/02/2512:00
    • Cairns 
    • 2025/02/26 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,419,644
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX147)

    • 2025/02/1915:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 (+1) 10:30
    • Cairns 
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX146,CX464,CX530)

    • 2025/02/2512:00
    • Cairns 
    • 2025/02/26 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,419,644
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX147)

    • 2025/02/1915:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 (+1) 10:30
    • Cairns 
    • 18h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX146,CX488,CX530)

    • 2025/02/2512:00
    • Cairns 
    • 2025/02/26 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 35m
Xem chi tiết chuyến bay