Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Frankfurt(FRA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Frankfurt(FRA)

Frankfurt(FRA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Frankfurt(FRA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT98,892
  • BDT111,567

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT98,893
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX289)

    • 2026/01/2715:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/28 (+1) 07:05
    • Frankfurt
    • 23h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX288,CX536)

    • 2026/02/0212:05
    • Frankfurt
    • 2026/02/03 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT98,893
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX289)

    • 2026/01/2709:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/28 (+1) 07:05
    • Frankfurt
    • 29h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX288,CX536)

    • 2026/02/0212:05
    • Frankfurt
    • 2026/02/03 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific các chuyến bay nối chuyến

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT109,069
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX289)

    • 2026/01/2716:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/28 (+1) 07:05
    • Frankfurt
    • 22h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX288,CX536)

    • 2026/02/0212:05
    • Frankfurt
    • 2026/02/03 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT111,568
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX479,CX289)

    • 2026/01/2716:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/28 (+1) 07:05
    • Frankfurt
    • 22h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX288,CX536)

    • 2026/02/0212:05
    • Frankfurt
    • 2026/02/03 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT136,173
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3082,JL407)

    • 2026/01/2708:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/27 17:00
    • Frankfurt
    • 16h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL408,JL3087)

    • 2026/02/0220:05
    • Frankfurt
    • 2026/02/03 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT137,701
Còn lại :7.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3082,BA4601)

    • 2026/01/2708:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/27 17:00
    • Frankfurt
    • 16h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL408,JL3087)

    • 2026/02/0220:05
    • Frankfurt
    • 2026/02/03 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT137,936
  • Route 1

    Finnair (AY5062,AY5827)

    • 2026/01/2708:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/27 17:00
    • Frankfurt
    • 16h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL408,JL3087)

    • 2026/02/0220:05
    • Frankfurt
    • 2026/02/03 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT137,936
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3082,AY5827)

    • 2026/01/2708:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/27 17:00
    • Frankfurt
    • 16h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL408,JL3087)

    • 2026/02/0220:05
    • Frankfurt
    • 2026/02/03 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay