1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Hà Nội(HAN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Hà Nội(HAN)

Hà Nội(HAN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Hà Nội(HAN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND9,834,852
  • VND6,851,693
  • VND9,077,162

Lọc theo hãng hàng không

Shenzhen Airlines 飛行機 最安値Shenzhen Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,851,694
  • Route 1

    Shenzhen Airlines (ZH754,ZH107)

    • 2025/04/0415:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/05 (+1) 01:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 10m
  • Route 2

    Shenzhen Airlines (ZH108,ZH753)

    • 2025/04/0702:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/07 14:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Hà Nội Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Hà Nội(HAN) VND6,822,822~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,834,853
  • Route 1

    VietJet Air (VJ921)

    • 2025/04/0409:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/04 12:50
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 5h 25m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ920)

    • 2025/04/0701:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/07 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 4h 20m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Shenzhen Airlines 飛行機 最安値Shenzhen Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,851,694
  • Route 1

    Shenzhen Airlines (ZH754,ZH107)

    • 2025/04/0415:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/05 (+1) 01:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 10m
  • Route 2

    Shenzhen Airlines (ZH106,ZH753)

    • 2025/04/0718:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/08 (+1) 14:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Shenzhen Airlines 飛行機 最安値Shenzhen Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,851,694
  • Route 1

    Shenzhen Airlines (ZH754,ZH101)

    • 2025/04/0415:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/05 (+1) 08:40
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 19h 40m
  • Route 2

    Shenzhen Airlines (ZH108,ZH753)

    • 2025/04/0702:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/07 14:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,972,505
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU5075)

    • 2025/04/0417:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/05 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 10h 20m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8637)

    • 2025/04/0702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/07 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,611,618
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5075)

    • 2025/04/0415:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/05 (+1) 01:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 11h 50m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5076,MU8637)

    • 2025/04/0702:20
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/07 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Shenzhen Airlines 飛行機 最安値Shenzhen Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,711,120
  • Route 1

    Shenzhen Airlines (ZH754,ZH107)

    • 2025/04/0415:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/05 (+1) 01:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 12h 10m
  • Route 2

    Air China (CA756,CA405)

    • 2025/04/0718:15
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/08 (+1) 11:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,713,010
  • Route 1

    Air China (CA406,ZH9520,ZH107)

    • 2025/04/0412:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/04/05 (+1) 01:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 14h 30m
  • Route 2

    Shenzhen Airlines (ZH108,ZH753)

    • 2025/04/0702:10
    • Hà Nội (Nội Bài)
    • 2025/04/07 14:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 50m
Xem chi tiết chuyến bay