Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Cáp Nhĩ Tân(HRB) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Cáp Nhĩ Tân(HRB)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,273,681

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,677,875
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5619)

    • 2025/07/1715:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/17 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,MU719)

    • 2025/07/2106:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/07/21 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Cáp Nhĩ Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Cáp Nhĩ Tân(HRB) VND7,396,964~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,273,681
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5619)

    • 2025/07/1715:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/17 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6616,MU5073)

    • 2025/07/2123:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/07/22 (+1) 18:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,032,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5619)

    • 2025/07/1715:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/17 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5612,MU529)

    • 2025/07/2120:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/07/22 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,419,018
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU5619)

    • 2025/07/1717:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/17 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5620,MU719)

    • 2025/07/2106:40
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/07/21 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,032,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5619)

    • 2025/07/1715:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/17 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,MU529)

    • 2025/07/2119:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/07/22 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,774,043
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU5619)

    • 2025/07/1717:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/17 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5612,MU529)

    • 2025/07/2120:05
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/07/22 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,032,900
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5619)

    • 2025/07/1715:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/17 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 9h 25m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6562,MU529)

    • 2025/07/2118:50
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/07/22 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,774,043
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU5619)

    • 2025/07/1717:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/17 23:55
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 7h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6338,MU529)

    • 2025/07/2119:25
    • Thái Bình Cáp Nhĩ Tân
    • 2025/07/22 (+1) 12:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 10m
Xem chi tiết chuyến bay