1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Helsinki(HEL)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Helsinki(HEL)

Helsinki(HEL) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Helsinki(HEL)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND29,062,346
  • VND29,976,970
  • VND39,215,332

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,062,348
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6805)

    • 2025/06/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/20 (+1) 05:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL6804)

    • 2025/06/2300:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/06/23 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Helsinki Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Helsinki(HEL) VND29,059,056~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,432,474
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6805)

    • 2025/06/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/20 (+1) 05:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY79)

    • 2025/06/2300:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/06/23 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,596,975
  • Route 1

    Finnair (AY80)

    • 2025/06/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/20 (+1) 05:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Japan Airlines (JL6804)

    • 2025/06/2300:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/06/23 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,967,102
  • Route 1

    Finnair (AY80)

    • 2025/06/1922:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/20 (+1) 05:55
    • Helsinki-Vantaa
    • 13h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Finnair (AY79)

    • 2025/06/2300:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/06/23 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,976,972
  • Route 1

    Japan Airlines (JL208,JL47)

    • 2025/06/1920:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/20 (+1) 15:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 24h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6804)

    • 2025/06/2300:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/06/23 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,347,099
  • Route 1

    Japan Airlines (JL208,JL47)

    • 2025/06/1920:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/20 (+1) 15:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 24h 45m
  • Route 2

    Finnair (AY79)

    • 2025/06/2300:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/06/23 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,379,999
Còn lại :7.
  • Route 1

    British Airways (BA4614,BA4623)

    • 2025/06/1920:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/20 (+1) 15:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 24h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6804)

    • 2025/06/2300:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/06/23 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,379,999
Còn lại :7.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL208,BA4623)

    • 2025/06/1920:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/20 (+1) 15:40
    • Helsinki-Vantaa
    • 24h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6804)

    • 2025/06/2300:45
    • Helsinki-Vantaa
    • 2025/06/23 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay