Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thành phố Hồ Chí Minh(SGN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND14,585,419
  • VND9,939,243
  • VND14,394,211

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,939,245
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857)

    • 2025/07/1209:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 13:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1160,VJ920)

    • 2025/07/1720:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Thành phố Hồ Chí Minh Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Thành phố Hồ Chí Minh(SGN) VND5,766,620~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,939,245
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857)

    • 2025/07/1209:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 13:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1176,VJ920)

    • 2025/07/1720:00
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,939,245
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857)

    • 2025/07/1209:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 13:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1158,VJ920)

    • 2025/07/1719:40
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,939,245
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857)

    • 2025/07/1209:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 13:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1156,VJ920)

    • 2025/07/1718:45
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,939,245
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857)

    • 2025/07/1209:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 13:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1152,VJ920)

    • 2025/07/1717:20
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,939,245
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857)

    • 2025/07/1209:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 13:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ1162,VJ920)

    • 2025/07/1716:50
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,939,245
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857)

    • 2025/07/1209:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 13:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ150,VJ920)

    • 2025/07/1716:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,939,245
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857)

    • 2025/07/1209:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 13:05
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 5h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    VietJet Air (VJ146,VJ920)

    • 2025/07/1715:25
    • Hồ Chí Minh (Tân Sơn Nhất)
    • 2025/07/18 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 14h 35m
Xem chi tiết chuyến bay