Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Hong Kong(HKG)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Hong Kong(HKG)

Hong Kong(HKG) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Hong Kong(HKG)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT30,858
  • BDT53,578
  • BDT59,123

Lọc theo hãng hàng không

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT30,858
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO685)

    • 2026/01/0921:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/10 (+1) 00:50
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    HK Express Air (UO684)

    • 2026/01/1215:35
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/12 20:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT32,741
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO681)

    • 2026/01/0915:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/09 19:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    HK Express Air (UO684)

    • 2026/01/1215:35
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/12 20:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT35,878
Còn lại :1.
  • Route 1

    HK Express Air (UO685)

    • 2026/01/0921:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/10 (+1) 00:50
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    HK Express Air (UO680)

    • 2026/01/1210:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/12 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

HK Express Air 飛行機 最安値HK Express Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT37,760
Còn lại :5.
  • Route 1

    HK Express Air (UO681)

    • 2026/01/0915:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/09 19:15
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    HK Express Air (UO680)

    • 2026/01/1210:00
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/12 14:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 30m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT53,579
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563)

    • 2026/01/0909:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/09 13:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX408,CX530)

    • 2026/01/1222:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/13 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT53,579
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539)

    • 2026/01/0915:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/09 19:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX408,CX530)

    • 2026/01/1222:55
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/13 (+1) 15:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT69,123
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563)

    • 2026/01/0909:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/09 13:30
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX536)

    • 2026/01/1209:35
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/12 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT69,123
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539)

    • 2026/01/0915:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/09 19:10
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cathay Pacific (CX536)

    • 2026/01/1209:35
    • Sân bay quốc tế Hồng Kông
    • 2026/01/12 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 35m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay