1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Kailua-Kona (Hawaii)(KOA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Kailua-Kona (Hawaii)(KOA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND20,896,825

Lọc theo hãng hàng không

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,896,825
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7792,DL7939,DL6782)

    • 2025/02/2013:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 13:43
    • Kona (Hawaii)
    • 19h 3m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7701,DL7938,DL7793)

    • 2025/02/2409:23
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/02/25 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 27m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Kailua-Kona (Hawaii) Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Kailua-Kona (Hawaii)(KOA) VND20,896,825~

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,896,825
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7792,DL7939,DL6797)

    • 2025/02/2013:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 14:33
    • Kona (Hawaii)
    • 19h 53m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7701,DL7938,DL7793)

    • 2025/02/2409:23
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/02/25 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 27m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,896,825
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7792,DL7939,DL6791)

    • 2025/02/2013:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 15:35
    • Kona (Hawaii)
    • 20h 55m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7701,DL7938,DL7793)

    • 2025/02/2409:23
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/02/25 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 27m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,896,825
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7792,DL7939,DL6782)

    • 2025/02/2013:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 13:43
    • Kona (Hawaii)
    • 19h 3m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6819,DL7938,DL7793)

    • 2025/02/2419:19
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/02/26 (+2) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 31m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,896,825
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7792,DL7939,DL6797)

    • 2025/02/2013:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 14:33
    • Kona (Hawaii)
    • 19h 53m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6819,DL7938,DL7793)

    • 2025/02/2419:19
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/02/26 (+2) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 31m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,896,825
  • Route 1

    Delta Air Lines (DL7792,DL7939,DL6791)

    • 2025/02/2013:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 15:35
    • Kona (Hawaii)
    • 20h 55m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL6819,DL7938,DL7793)

    • 2025/02/2419:19
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/02/26 (+2) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 31m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,935,002
  • Route 1

    Korean Air (KE742,DL7939,DL6782)

    • 2025/02/2013:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 13:43
    • Kona (Hawaii)
    • 19h 3m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7701,DL7938,DL7793)

    • 2025/02/2409:23
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/02/25 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 27m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,935,002
  • Route 1

    Korean Air (KE742,DL7939,DL6797)

    • 2025/02/2013:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/20 14:33
    • Kona (Hawaii)
    • 19h 53m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL7701,DL7938,DL7793)

    • 2025/02/2409:23
    • Kona (Hawaii)
    • 2025/02/25 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 27m
Xem chi tiết chuyến bay