Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Kuala Lumpur(KUL)

Kuala Lumpur(KUL) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Kuala Lumpur(KUL)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,346,220
  • VND14,765,652

Lọc theo hãng hàng không

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,180,125
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639,AK887)

    • 2025/12/0510:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/05 20:05
    • Kuala Lumpur
    • 10h 35m
  • Route 2

    AirAsia (AK896,XJ638)

    • 2025/12/1119:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/12 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Kuala Lumpur Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Kuala Lumpur(KUL) VND6,330,825~

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,180,125
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639,AK887)

    • 2025/12/0510:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/05 20:05
    • Kuala Lumpur
    • 10h 35m
  • Route 2

    AirAsia (AK888,XJ638)

    • 2025/12/1117:50
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/12 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,180,125
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639,AK893)

    • 2025/12/0510:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/05 21:55
    • Kuala Lumpur
    • 12h 25m
  • Route 2

    AirAsia (AK896,XJ638)

    • 2025/12/1119:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/12 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,180,125
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639,AK889)

    • 2025/12/0510:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/05 22:50
    • Kuala Lumpur
    • 13h 20m
  • Route 2

    AirAsia (AK896,XJ638)

    • 2025/12/1119:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/12 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,307,904
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639,AK887)

    • 2025/12/0510:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/05 20:05
    • Kuala Lumpur
    • 10h 35m
  • Route 2

    AirAsia (AK892,XJ638)

    • 2025/12/1116:45
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/12 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,180,125
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639,AK893)

    • 2025/12/0510:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/05 21:55
    • Kuala Lumpur
    • 12h 25m
  • Route 2

    AirAsia (AK888,XJ638)

    • 2025/12/1117:50
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/12 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,180,125
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639,AK889)

    • 2025/12/0510:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/05 22:50
    • Kuala Lumpur
    • 13h 20m
  • Route 2

    AirAsia (AK888,XJ638)

    • 2025/12/1117:50
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/12 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 13h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

AirAsia 飛行機 最安値AirAsia

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,180,125
  • Route 1

    Thai AirAsia X (XJ639,AK897)

    • 2025/12/0510:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/12/06 (+1) 00:40
    • Kuala Lumpur
    • 15h 10m
  • Route 2

    AirAsia (AK896,XJ638)

    • 2025/12/1119:30
    • Kuala Lumpur
    • 2025/12/12 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay