1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Male (Maldives)(MLE)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Male (Maldives)(MLE)

Male (Maldives)(MLE) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Male (Maldives)(MLE)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND33,785,301

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,785,303
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX611,UL101)

    • 2025/07/2416:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/25 (+1) 08:15
    • Male
    • 20h 0m
  • Route 2

    SriLankan Airlines (UL116,CX612,CX536)

    • 2025/07/3115:35
    • Male
    • 2025/08/01 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Male (Maldives) Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Male (Maldives)(MLE) VND21,501,491~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,785,303
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX611,UL101)

    • 2025/07/2410:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/25 (+1) 08:15
    • Male
    • 26h 5m
  • Route 2

    SriLankan Airlines (UL116,CX612,CX536)

    • 2025/07/3115:35
    • Male
    • 2025/08/01 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,785,303
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX611,UL101)

    • 2025/07/2416:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/25 (+1) 08:15
    • Male
    • 20h 0m
  • Route 2

    SriLankan Airlines (UL116,CX612,CX532)

    • 2025/07/3115:35
    • Male
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,785,303
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX611,UL101)

    • 2025/07/2416:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/25 (+1) 08:15
    • Male
    • 20h 0m
  • Route 2

    SriLankan Airlines (UL102,CX612,CX536)

    • 2025/07/3109:25
    • Male
    • 2025/08/01 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,785,303
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX611,UL101)

    • 2025/07/2410:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/25 (+1) 08:15
    • Male
    • 26h 5m
  • Route 2

    SriLankan Airlines (UL116,CX612,CX532)

    • 2025/07/3115:35
    • Male
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,785,303
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX611,UL101)

    • 2025/07/2410:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/25 (+1) 08:15
    • Male
    • 26h 5m
  • Route 2

    SriLankan Airlines (UL102,CX612,CX536)

    • 2025/07/3109:25
    • Male
    • 2025/08/01 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,785,303
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX611,UL101)

    • 2025/07/2416:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/25 (+1) 08:15
    • Male
    • 20h 0m
  • Route 2

    SriLankan Airlines (UL102,CX612,CX532)

    • 2025/07/3109:25
    • Male
    • 2025/08/01 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 31h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,153,308
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX611,UL115)

    • 2025/07/2416:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/25 (+1) 14:25
    • Male
    • 26h 10m
  • Route 2

    SriLankan Airlines (UL116,CX612,CX536)

    • 2025/07/3115:35
    • Male
    • 2025/08/01 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 35m
Xem chi tiết chuyến bay