1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND30,783,024

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,783,025
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU201,BA2614)

    • 2024/12/1017:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2024/12/11 (+1) 15:20
    • Malta
    • 30h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA2615,MU214,MU291)

    • 2025/02/1612:20
    • Malta
    • 2025/02/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Luqa (Malta)(MLA) VND30,783,024~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,783,025
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU201,BA2614)

    • 2024/12/1016:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2024/12/11 (+1) 15:20
    • Malta
    • 31h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA2615,MU214,MU291)

    • 2025/02/1612:20
    • Malta
    • 2025/02/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,783,025
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU530,MU201,BA2614)

    • 2024/12/1013:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2024/12/11 (+1) 15:20
    • Malta
    • 33h 45m
  • Route 2

    British Airways (BA2615,MU214,MU291)

    • 2025/02/1612:20
    • Malta
    • 2025/02/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,783,025
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU292,MU201,BA2614)

    • 2024/12/1010:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2024/12/11 (+1) 15:20
    • Malta
    • 37h 5m
  • Route 2

    British Airways (BA2615,MU214,MU291)

    • 2025/02/1612:20
    • Malta
    • 2025/02/17 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,657,347
Còn lại :7.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH86,NH211,KM103)

    • 2024/12/1007:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2024/12/11 (+1) 00:50
    • Malta
    • 25h 30m
  • Route 2

    Air Malta (KM2300,NH224,NH85)

    • 2025/02/1613:50
    • Malta
    • 2025/02/17 (+1) 20:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,036,027
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2024/12/1014:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2024/12/11 (+1) 08:45
    • Malta
    • 26h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL3083)

    • 2025/02/1609:40
    • Malta
    • 2025/02/17 (+1) 11:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,052,149
Còn lại :1.
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,NH203,KM2301)

    • 2024/12/1014:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2024/12/11 (+1) 13:35
    • Malta
    • 31h 25m
  • Route 2

    Air Malta (KM2300,NH224,NH85)

    • 2025/02/1613:50
    • Malta
    • 2025/02/17 (+1) 20:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,036,027
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3082,TK199,TK1369)

    • 2024/12/1008:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2024/12/11 (+1) 08:45
    • Malta
    • 32h 25m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL3083)

    • 2025/02/1609:40
    • Malta
    • 2025/02/17 (+1) 11:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 0m
Xem chi tiết chuyến bay