Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • THB35,724

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB39,997
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0214:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/03 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH493)

    • 2026/02/1009:45
    • Malta
    • 2026/02/11 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Luqa (Malta)(MLA) THB35,722~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB39,997
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0214:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/03 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH493)

    • 2026/02/1009:45
    • Malta
    • 2026/02/11 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB39,997
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0214:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/03 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL3087)

    • 2026/02/1009:45
    • Malta
    • 2026/02/11 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB39,997
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0214:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/03 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL3087)

    • 2026/02/1009:45
    • Malta
    • 2026/02/11 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB39,997
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0214:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/03 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL209)

    • 2026/02/1009:45
    • Malta
    • 2026/02/11 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB39,997
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0214:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/03 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL209)

    • 2026/02/1009:45
    • Malta
    • 2026/02/11 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB41,076
  • Route 1

    Turkish Airlines (TK8830,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0214:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/03 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH493)

    • 2026/02/1009:45
    • Malta
    • 2026/02/11 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí THB35,726
  • Route 1

    Japan Airlines (JL208,TK51,TK1369)

    • 2026/02/0221:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/04 (+2) 08:50
    • Malta
    • 43h 30m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH493)

    • 2026/02/1009:45
    • Malta
    • 2026/02/11 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 55m
Xem chi tiết chuyến bay