Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Luqa (Malta)(MLA)

Luqa (Malta)(MLA) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Luqa (Malta)(MLA)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT142,724

Lọc theo hãng hàng không

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT150,483
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0914:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/10 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH493)

    • 2026/02/1609:55
    • Malta
    • 2026/02/17 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Luqa (Malta) Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Luqa (Malta)(MLA) BDT142,709~

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT150,483
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0914:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/10 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH493)

    • 2026/02/1609:55
    • Malta
    • 2026/02/17 (+1) 18:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT150,483
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0914:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/10 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL3087)

    • 2026/02/1609:55
    • Malta
    • 2026/02/17 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT150,483
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0914:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/10 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL3087)

    • 2026/02/1609:55
    • Malta
    • 2026/02/17 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT150,483
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0914:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/10 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH85)

    • 2026/02/1609:55
    • Malta
    • 2026/02/17 (+1) 20:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT150,483
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0914:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/10 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,NH85)

    • 2026/02/1609:55
    • Malta
    • 2026/02/17 (+1) 20:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT150,483
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0914:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/10 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 20m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL209)

    • 2026/02/1609:55
    • Malta
    • 2026/02/17 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Turkish Airlines 飛行機 最安値Turkish Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT150,483
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,TK199,TK1369)

    • 2026/02/0914:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/10 (+1) 08:50
    • Malta
    • 26h 50m
  • Route 2

    Turkish Airlines (TK1370,TK50,JL209)

    • 2026/02/1609:55
    • Malta
    • 2026/02/17 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 5m
Xem chi tiết chuyến bay