Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Seattle(SEA)
Seattle(SEA) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,002,120
  • VND27,291,189

Lọc theo hãng hàng không

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,097,476
  • Route 1

    China Airlines (CI155,CI22)

    • 2026/03/1912:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/03/19 19:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 23h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI21,CI154)

    • 2026/03/2201:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/03/23 (+1) 11:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Seattle Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Seattle(SEA) VND19,911,708~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,097,476
  • Route 1

    China Airlines (CI151,CI22)

    • 2026/03/1909:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/03/19 19:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 25h 20m
  • Route 2

    China Airlines (CI21,CI154)

    • 2026/03/2201:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/03/23 (+1) 11:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,002,121
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR437,PR124)

    • 2026/03/1913:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/03/19 19:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 22h 10m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR125,PR438)

    • 2026/03/2222:30
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/03/24 (+2) 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 22h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,657,427
  • Route 1

    Korean Air (KE744,KE41)

    • 2026/03/1909:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/03/19 10:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 17h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE42,KE743)

    • 2026/03/2212:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/03/23 (+1) 20:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,097,476
  • Route 1

    China Airlines (CI155,CI22)

    • 2026/03/1912:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/03/19 19:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 23h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI21,CI150)

    • 2026/03/2201:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/03/23 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,097,476
  • Route 1

    China Airlines (CI151,CI22)

    • 2026/03/1909:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/03/19 19:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 25h 20m
  • Route 2

    China Airlines (CI21,CI150)

    • 2026/03/2201:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/03/23 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,291,190
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX838,CX7900)

    • 2026/03/1909:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/03/19 18:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 25h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX7987,CX883,CX536)

    • 2026/03/2215:35
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/03/24 (+2) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,291,190
Còn lại :1.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX838,CX7900)

    • 2026/03/1909:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/03/19 18:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 25h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX7987,CX881,CX536)

    • 2026/03/2215:35
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/03/24 (+2) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 35m
Xem chi tiết chuyến bay