1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Seattle(SEA)
Seattle(SEA) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND22,127,660
  • VND26,993,823

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,127,662
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR437,PR124)

    • 2025/09/1213:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/12 19:15
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 22h 10m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR125,PR438)

    • 2025/09/1923:35
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/09/21 (+2) 11:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Seattle Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Seattle(SEA) VND22,127,660~

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,007,552
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,AC4,AC8800)

    • 2025/09/1214:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/12 13:05
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 55m
  • Route 2

    Air Canada (AC8803,AC3,NH493)

    • 2025/09/1910:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/09/20 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,007,552
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,AC4,AC8800)

    • 2025/09/1214:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/12 13:05
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 55m
  • Route 2

    Air Canada (AC8803,AC3,JL3087)

    • 2025/09/1910:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/09/20 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,007,552
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,AC4,AC8804)

    • 2025/09/1214:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/12 14:16
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 6m
  • Route 2

    Air Canada (AC8803,AC3,NH493)

    • 2025/09/1910:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/09/20 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,993,825
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,AC4,AC8800)

    • 2025/09/1214:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/12 13:05
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 55m
  • Route 2

    Air Canada (AC8803,AC3,NH85)

    • 2025/09/1910:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/09/20 (+1) 20:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,007,552
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,AC4,AC8804)

    • 2025/09/1214:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/12 14:16
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 6m
  • Route 2

    Air Canada (AC8803,AC3,JL3087)

    • 2025/09/1910:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/09/20 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 17h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,993,825
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,AC4,AC8804)

    • 2025/09/1214:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/12 14:16
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 6m
  • Route 2

    Air Canada (AC8803,AC3,NH85)

    • 2025/09/1910:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/09/20 (+1) 20:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND27,007,552
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH494,AC4,AC8800)

    • 2025/09/1214:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/12 13:05
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 14h 55m
  • Route 2

    Air Canada (AC8801,AC3,NH493)

    • 2025/09/1905:45
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/09/20 (+1) 18:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay