Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Seattle(SEA)
Seattle(SEA) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND18,647,960
  • VND30,845,239

Lọc theo hãng hàng không

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND18,647,961
  • Route 1

    Korean Air (KE744,KE41)

    • 2026/02/0209:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/02 09:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 17h 0m
  • Route 2

    Korean Air (KE42,KE743)

    • 2026/02/0911:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/10 (+1) 20:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Seattle Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Seattle(SEA) VND18,647,960~

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,889,457
Còn lại :4.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS7556,AS8424)

    • 2026/02/0214:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/02 10:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 13h 10m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8423,AS7555)

    • 2026/02/0912:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/10 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,889,457
Còn lại :4.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS7556,AS8424)

    • 2026/02/0214:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/02 10:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 13h 10m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8423,AS7551)

    • 2026/02/0912:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/10 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,889,457
Còn lại :4.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS7554,AS8424)

    • 2026/02/0208:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/02 10:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 19h 20m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8423,AS7555)

    • 2026/02/0912:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/10 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 14h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Alaska Airlines 飛行機 最安値Alaska Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND21,889,457
Còn lại :4.
  • Route 1

    Alaska Airlines (AS7554,AS8424)

    • 2026/02/0208:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/02 10:40
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 19h 20m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS8423,AS7551)

    • 2026/02/0912:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/10 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,903,063
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ121,OZ272)

    • 2026/02/0211:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/02 13:55
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 19h 50m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ271,OZ122)

    • 2026/02/0900:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/10 (+1) 10:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,656,465
  • Route 1

    Korean Air (KE744,KE41)

    • 2026/02/0209:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/02 09:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 17h 0m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL167,NH85)

    • 2026/02/0910:35
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/10 (+1) 20:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND22,903,063
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ121,OZ272)

    • 2026/02/0211:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/02/02 13:55
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 19h 50m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ271,OZ124)

    • 2026/02/0900:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2026/02/10 (+1) 17:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 24h 10m
Xem chi tiết chuyến bay