1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Seattle(SEA)
Seattle(SEA) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR891
  • EUR2,037

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR891
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR437,PR124)

    • 2025/03/2613:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/26 19:10
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 21h 50m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR125,PR438)

    • 2025/04/0223:55
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/04/04 (+2) 11:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Seattle Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Seattle(SEA) EUR891~

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,050
  • Route 1

    Korean Air (KE744,KE41)

    • 2025/03/2609:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/26 10:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE42,KE743)

    • 2025/04/0213:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/04/03 (+1) 21:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR965
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ121,OZ272)

    • 2025/03/2611:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/26 11:55
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 50m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ271,OZ122)

    • 2025/04/0214:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/04/04 (+2) 10:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,123
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3082,DL166)

    • 2025/03/2608:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/26 10:15
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 17h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE42,KE743)

    • 2025/04/0213:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/04/03 (+1) 21:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,122
  • Route 1

    Japan Airlines (JL200,DL166)

    • 2025/03/2607:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/26 10:15
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 18h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE42,KE743)

    • 2025/04/0213:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/04/03 (+1) 21:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Delta Air Lines 飛行機 最安値Delta Air Lines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,122
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH86,DL166)

    • 2025/03/2607:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/26 10:15
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 18h 55m
  • Route 2

    Korean Air (KE42,KE743)

    • 2025/04/0213:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/04/03 (+1) 21:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,276
  • Route 1

    Korean Air (KE744,KE41)

    • 2025/03/2609:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/26 10:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 55m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL167,NH85)

    • 2025/04/0211:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/04/03 (+1) 19:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,277
  • Route 1

    Korean Air (KE744,KE41)

    • 2025/03/2609:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/03/26 10:00
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 16h 55m
  • Route 2

    Delta Air Lines (DL167,JL3087)

    • 2025/04/0211:20
    • Seattle–Tacoma (Sea–Tac)
    • 2025/04/03 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay