1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Siem Reap(REP)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Siem Reap(REP)

Siem Reap(REP) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Siem Reap(REP)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,254,605
  • VND15,211,460

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,254,605
  • Route 1

    VietJet Air (VJ921,VJ913)

    • 2025/06/0109:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 18:05
    • SAI
    • 10h 40m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ914,VJ920)

    • 2025/06/0519:05
    • SAI
    • 2025/06/06 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,453,275
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN837)

    • 2025/06/0109:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN836,VN348)

    • 2025/06/0518:05
    • SAI
    • 2025/06/06 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,211,461
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN837)

    • 2025/06/0109:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3824,VN262,VN348)

    • 2025/06/0513:30
    • SAI
    • 2025/06/06 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,211,461
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN837)

    • 2025/06/0109:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3824,VN218,VN348)

    • 2025/06/0513:30
    • SAI
    • 2025/06/06 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,211,461
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN837)

    • 2025/06/0109:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3824,VN220,VN348)

    • 2025/06/0513:30
    • SAI
    • 2025/06/06 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,211,461
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN837)

    • 2025/06/0109:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3824,VN258,VN348)

    • 2025/06/0513:30
    • SAI
    • 2025/06/06 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,371,079
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN837)

    • 2025/06/0109:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3828,VN180,VN348)

    • 2025/06/0512:20
    • SAI
    • 2025/06/06 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Hãng hàng không Việt Nam 飛行機 最安値Hãng hàng không Việt Nam

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,371,079
  • Route 1

    Hãng hàng không Việt Nam (VN349,VN837)

    • 2025/06/0109:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 17:10
    • SAI
    • 9h 40m
  • Route 2

    Hãng hàng không Việt Nam (VN3828,VN178,VN348)

    • 2025/06/0512:20
    • SAI
    • 2025/06/06 (+1) 06:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay