Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Singapore(SIN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Singapore(SIN)

Singapore(SIN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Singapore(SIN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND33,898,449
  • VND14,488,867
  • VND12,577,598

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,488,869
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX715)

    • 2026/01/1415:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/15 (+1) 00:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 10h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX714,CX536)

    • 2026/01/1701:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2026/01/17 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Singapore Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Singapore(SIN) VND8,397,436~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,488,869
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX635)

    • 2026/01/1409:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/14 19:15
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 10h 40m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX714,CX536)

    • 2026/01/1701:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2026/01/17 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,488,869
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX657)

    • 2026/01/1409:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/14 20:10
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 11h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX714,CX536)

    • 2026/01/1701:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2026/01/17 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,488,869
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX659)

    • 2026/01/1415:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/15 (+1) 05:40
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 15h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX714,CX536)

    • 2026/01/1701:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2026/01/17 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific các chuyến bay nối chuyến

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,908,909
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX659)

    • 2026/01/1416:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/15 (+1) 05:40
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 14h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX714,CX536)

    • 2026/01/1701:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2026/01/17 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,488,869
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX715)

    • 2026/01/1409:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/15 (+1) 00:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 15h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX714,CX536)

    • 2026/01/1701:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2026/01/17 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,488,869
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX715)

    • 2026/01/1415:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/15 (+1) 00:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 10h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX716,CX536)

    • 2026/01/1718:00
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2026/01/18 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,260,124
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX715)

    • 2026/01/1415:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/15 (+1) 00:25
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 10h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX710,CX532)

    • 2026/01/1707:40
    • Sân bay quốc tế Singapore Changi
    • 2026/01/17 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay