Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND8,170,122

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,170,123
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,FM9119)

    • 2025/07/1115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/07/1407:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/07/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Thiên Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Thiên Tân(TSN) VND6,374,196~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,170,123
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,FM9119)

    • 2025/07/1115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU719)

    • 2025/07/1407:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/07/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,170,123
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU8571)

    • 2025/07/1115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/07/1407:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/07/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,170,123
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU8571)

    • 2025/07/1115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU719)

    • 2025/07/1407:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/07/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,170,123
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,FM9119)

    • 2025/07/1115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/07/1407:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/07/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,170,123
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,FM9119)

    • 2025/07/1115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU719)

    • 2025/07/1407:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/07/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,170,123
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU8571)

    • 2025/07/1115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/07/1407:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/07/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,170,123
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU8571)

    • 2025/07/1115:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/07/12 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8572,MU719)

    • 2025/07/1407:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/07/14 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay