Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR211

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,FM9119)

    • 2025/09/0515:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/06 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/09/0807:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/08 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Thiên Tân Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Thiên Tân(TSN) EUR171~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU8571)

    • 2025/09/0515:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/06 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/09/0807:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/08 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,FM9119)

    • 2025/09/0515:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/06 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/09/0807:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/08 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,FM9119)

    • 2025/09/0515:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/06 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9114,MU291)

    • 2025/09/0811:25
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/08 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU8571)

    • 2025/09/0515:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/06 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9114,MU291)

    • 2025/09/0811:25
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/08 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,FM9119)

    • 2025/09/0515:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/06 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 10h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9114,MU291)

    • 2025/09/0811:25
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/08 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR253
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,FM9119)

    • 2025/09/0517:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/06 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 40m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/09/0807:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/08 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR253
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU8571)

    • 2025/09/0517:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/06 (+1) 00:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 8h 40m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/09/0807:40
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/09/08 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay