Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Thiên Tân(TSN)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thiên Tân(TSN)

Thiên Tân(TSN) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thiên Tân(TSN)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,927,424
  • VND17,036,907

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,927,426
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,FM9119)

    • 2025/11/1116:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU8637)

    • 2025/11/1307:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/11/13 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,927,426
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,FM9119)

    • 2025/11/1116:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM889)

    • 2025/11/1307:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/11/13 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,927,426
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,FM9119)

    • 2025/11/1116:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU8637)

    • 2025/11/1307:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/11/13 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Shanghai Airlines 飛行機 最安値Shanghai Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,927,426
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,FM9119)

    • 2025/11/1116:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,FM889)

    • 2025/11/1307:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/11/13 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,927,426
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,FM9119)

    • 2025/11/1116:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/11/1307:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/11/13 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,927,426
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,FM9119)

    • 2025/11/1116:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9120,MU719)

    • 2025/11/1307:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/11/13 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,086,352
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,FM9119)

    • 2025/11/1116:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9112,MU291)

    • 2025/11/1312:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/11/13 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,086,352
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,FM9119)

    • 2025/11/1116:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/12 (+1) 00:10
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 9h 10m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9112,MU291)

    • 2025/11/1312:30
    • Tân Hải Thiên Tân
    • 2025/11/13 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay