(Ninoy Aquino) khởi hành -KUL đến
Tháng Sáu Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
(Ninoy Aquino) khởi hành -KUL đến
Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
(Ninoy Aquino) khởi hành -KUL đến
Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
-
Manila khởi hành -Kuala Lumpur đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
3
Giờ
45
Phút
-
Manila khởi hành -Kuala Lumpur đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
30
-
(Ninoy Aquino) khởi hành -KUL đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
Malaysia Airlines
- Phổ biến No2
AirAsia Philippines
- Phổ biến No3
AirAsia
-
Điểm đến khác của Manila khởi hành
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đến
- VND1,970,777〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Penang(PEN) đến
- VND3,527,976〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Langkawi(LGK) đến
- VND3,439,772〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Johore Bahru(Johor Bahru (Senai)) đến
- VND2,856,201〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Alor Setar(AOR) đến
- VND9,679,259〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Bintulu(BTU) đến
- VND8,991,447〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Kota Bharu(KBR) đến
- VND7,790,450〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Kuala Terengganu(TGG) đến
- VND7,772,631〜
-
Điểm bắt đầu khác của Kuala Lumpur đến
- Mactan Cebu khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND3,943,336〜
- Davao (Francisco Bangoy) khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,722,916〜
- Sân bay Quốc tế Clark khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND3,867,784〜
- DGT khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND5,245,902〜
- BCD khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,986,814〜
- ILO khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,806,665〜
- PPS khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,926,052〜
- TAC khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND5,349,252〜
- Caticlan khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND5,552,388〜
- TAG khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND5,054,170〜