(Ninoy Aquino) khởi hành -KUL đến
Tháng Bảy Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
(Ninoy Aquino) khởi hành -KUL đến
Tháng Tám Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
(Ninoy Aquino) khởi hành -KUL đến
Tháng Chín Giá thấp nhất Xem bên dưới
-----
-
Manila khởi hành -Kuala Lumpur đi
Máy bay
Giờ bay Xem bên dưới
3
Giờ
45
Phút
-
Manila khởi hành -Kuala Lumpur đến
Số lượng hãng hàng không Xem bên dưới
30
-
(Ninoy Aquino) khởi hành -KUL đi Tôi đang phục vụ trên đường dây này Hãng hàng không Xem bên dưới
- Phổ biến No1
AirAsia Philippines
- Phổ biến No2
AirAsia
- Phổ biến No3
Malaysia Airlines
-
Điểm đến khác của Manila khởi hành
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Kota Kinabalu(BKI) đến
- VND1,960,993〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Penang(PEN) đến
- VND3,510,461〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Langkawi(LGK) đến
- VND3,422,696〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Johore Bahru(Johor Bahru (Senai)) đến
- VND2,842,022〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Alor Setar(AOR) đến
- VND9,631,206〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Bintulu(BTU) đến
- VND8,946,809〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Kota Bharu(KBR) đến
- VND7,751,774〜
- (Ninoy Aquino) khởi hành -Kuala Terengganu(TGG) đến
- VND7,734,043〜
-
Điểm bắt đầu khác của Kuala Lumpur đến
- Mactan Cebu khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND3,923,759〜
- Davao (Francisco Bangoy) khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,699,469〜
- Sân bay Quốc tế Clark khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND3,848,582〜
- DGT khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND5,219,859〜
- BCD khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,962,057〜
- ILO khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,782,802〜
- PPS khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND4,901,596〜
- TAC khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND5,322,696〜
- Caticlan khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND5,524,823〜
- TAG khởi hành -Kuala Lumpur(KUL) đi
- VND5,029,079〜