1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Osaka(OSA) Prague(PRG)
Prague(PRG) Osaka(OSA)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND35,598,700
  • VND33,935,345

Lọc theo hãng hàng không

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,935,346
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6909,JL9335)

    • 2025/10/2222:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/23 (+1) 07:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL127)

    • 2025/11/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/06 (+1) 17:35
    • Osaka (Itami)
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND35,598,701
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6909,JL9335)

    • 2025/10/2222:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/23 (+1) 07:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6908)

    • 2025/11/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/06 (+1) 12:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,522,306
  • Route 1

    Finnair (AY68,AY1227)

    • 2025/10/2222:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/23 (+1) 07:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL127)

    • 2025/11/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/06 (+1) 17:35
    • Osaka (Itami)
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,005,058
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6909,JL9335)

    • 2025/10/2222:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/23 (+1) 07:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Finnair (AY1222,AY67)

    • 2025/11/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/06 (+1) 12:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,185,661
  • Route 1

    Finnair (AY68,AY1227)

    • 2025/10/2222:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/23 (+1) 07:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6908)

    • 2025/11/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/06 (+1) 12:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Osaka⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Kobe Từ Prague(PRG) VND26,472,820~

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,592,018
  • Route 1

    Finnair (AY68,AY1227)

    • 2025/10/2222:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/23 (+1) 07:30
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Finnair (AY1222,AY67)

    • 2025/11/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/06 (+1) 12:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND34,522,306
  • Route 1

    Finnair (AY68,AY1221)

    • 2025/10/2222:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/23 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL127)

    • 2025/11/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/06 (+1) 17:35
    • Osaka (Itami)
    • 21h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND36,185,661
  • Route 1

    Finnair (AY68,AY1221)

    • 2025/10/2222:25
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/10/23 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6908)

    • 2025/11/0511:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/11/06 (+1) 12:50
    • Osaka (Kansai)
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay