1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vancouver(YVR) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND24,619,841
  • VND29,301,231

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,619,841
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR117,PR426)

    • 2025/10/2300:40
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+1) 14:35
    • Fukuoka
    • 21h 55m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR425,PR116)

    • 2025/11/1215:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/12 16:55
    • Vancouver
    • 17h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vancouver⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Vancouver Từ Fukuoka(FUK) VND24,619,841~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,301,232
  • Route 1

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL331)

    • 2025/10/2310:30
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+1) 20:35
    • Fukuoka
    • 18h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL316,JL18)

    • 2025/11/1214:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/12 10:45
    • Vancouver
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,255,250
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC3,AC6229)

    • 2025/10/2312:55
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 15h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH254,AC4)

    • 2025/11/1213:15
    • Fukuoka
    • 2025/11/12 09:40
    • Vancouver
    • 13h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,301,232
Còn lại :4.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL333)

    • 2025/10/2310:30
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+1) 21:10
    • Fukuoka
    • 18h 40m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL316,JL18)

    • 2025/11/1214:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/12 10:45
    • Vancouver
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,301,232
  • Route 1

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL331)

    • 2025/10/2310:30
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+1) 20:35
    • Fukuoka
    • 18h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL3629,JL694,JL18)

    • 2025/11/1213:10
    • Fukuoka
    • 2025/11/12 10:45
    • Vancouver
    • 14h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,255,250
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Canada (AC3,AC6229)

    • 2025/10/2312:55
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+1) 19:55
    • Fukuoka
    • 15h 0m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH252,AC4)

    • 2025/11/1212:30
    • Fukuoka
    • 2025/11/12 09:40
    • Vancouver
    • 14h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,301,232
Còn lại :1.
  • Route 1

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL335)

    • 2025/10/2310:30
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+1) 21:30
    • Fukuoka
    • 19h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL316,JL18)

    • 2025/11/1214:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/12 10:45
    • Vancouver
    • 13h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,301,232
  • Route 1

    Japan Airlines (JL5431,JL67,JL331)

    • 2025/10/2310:30
    • Vancouver
    • 2025/10/24 (+1) 20:35
    • Fukuoka
    • 18h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL314,JL18)

    • 2025/11/1213:00
    • Fukuoka
    • 2025/11/12 10:45
    • Vancouver
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay