1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vancouver(YVR) Fukuoka(FUK)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Fukuoka(FUK)

Fukuoka(FUK) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Fukuoka(FUK)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND28,314,404
  • VND31,715,227

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,314,405
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX865,CX512)

    • 2025/03/0100:05
    • Vancouver
    • 2025/03/02 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 19h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX888)

    • 2025/03/0816:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 20:35
    • Vancouver
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vancouver⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Vancouver Từ Fukuoka(FUK) VND28,314,404~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,314,405
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX865,CX512)

    • 2025/03/0100:05
    • Vancouver
    • 2025/03/02 (+1) 13:00
    • Fukuoka
    • 19h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX888)

    • 2025/03/0814:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 20:35
    • Vancouver
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,314,405
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX865,CX588)

    • 2025/03/0100:05
    • Vancouver
    • 2025/03/02 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 22h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX589,CX888)

    • 2025/03/0816:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 20:35
    • Vancouver
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,314,405
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX865,CX588)

    • 2025/03/0100:05
    • Vancouver
    • 2025/03/02 (+1) 15:20
    • Fukuoka
    • 22h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX513,CX888)

    • 2025/03/0814:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 20:35
    • Vancouver
    • 23h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,974,486
  • Route 1

    China Airlines (CI31,CI110)

    • 2025/03/0100:35
    • Vancouver
    • 2025/03/02 (+1) 10:00
    • Fukuoka
    • 16h 25m
  • Route 2

    China Airlines (CI117,CI32)

    • 2025/03/0820:35
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 18:20
    • Vancouver
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Eva Air 飛行機 最安値Eva Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND32,974,486
Còn lại :2.
  • Route 1

    Eva Air (BR9,BR106)

    • 2025/03/0100:15
    • Vancouver
    • 2025/03/02 (+1) 11:15
    • Fukuoka
    • 18h 0m
  • Route 2

    Eva Air (BR101,BR10)

    • 2025/03/0820:55
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 18:35
    • Vancouver
    • 14h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,715,228
  • Route 1

    United Airlines (UA1083,UA7914,UA8012)

    • 2025/03/0119:15
    • Vancouver
    • 2025/03/03 (+2) 18:20
    • Fukuoka
    • 30h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH3852,NH116)

    • 2025/03/0819:10
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 13:45
    • Vancouver
    • 11h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,715,228
  • Route 1

    United Airlines (UA1083,UA7914,UA8012)

    • 2025/03/0119:15
    • Vancouver
    • 2025/03/03 (+2) 18:20
    • Fukuoka
    • 30h 5m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH266,NH116)

    • 2025/03/0818:30
    • Fukuoka
    • 2025/03/08 13:45
    • Vancouver
    • 12h 15m
Xem chi tiết chuyến bay