Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vancouver(YVR) Seoul(SEL)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Seoul(SEL) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND24,955,948
  • VND16,755,338
  • VND26,053,881

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,755,338
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX81,HX628)

    • 2026/01/2500:20
    • Vancouver
    • 2026/01/26 (+1) 13:35
    • Incheon
    • 20h 15m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX629,HX80)

    • 2026/01/2914:35
    • Incheon
    • 2026/01/29 19:15
    • Vancouver
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vancouver⇔Seoul Kiểm tra giá thấp nhất

Vancouver Từ Seoul(ICN) VND16,724,840~ Vancouver Từ Seoul(GMP) VND18,176,890~

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,374,450
  • Route 1

    Air Canada (AC8810,OZ271)

    • 2026/01/2521:05
    • Vancouver
    • 2026/01/27 (+2) 05:20
    • Incheon
    • 15h 15m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ204,AC559)

    • 2026/01/2921:00
    • Incheon
    • 2026/01/29 21:10
    • Vancouver
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,560,828
  • Route 1

    Air Canada (AC8810,OZ271)

    • 2026/01/2521:05
    • Vancouver
    • 2026/01/27 (+2) 05:20
    • Incheon
    • 15h 15m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ212,AC571)

    • 2026/01/2920:50
    • Incheon
    • 2026/01/29 20:21
    • Vancouver
    • 16h 31m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,374,450
  • Route 1

    Air Canada (AC8806,OZ271)

    • 2026/01/2518:15
    • Vancouver
    • 2026/01/27 (+2) 05:20
    • Incheon
    • 18h 5m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ204,AC559)

    • 2026/01/2921:00
    • Incheon
    • 2026/01/29 21:10
    • Vancouver
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,560,828
  • Route 1

    Air Canada (AC8806,OZ271)

    • 2026/01/2518:15
    • Vancouver
    • 2026/01/27 (+2) 05:20
    • Incheon
    • 18h 5m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ212,AC571)

    • 2026/01/2920:50
    • Incheon
    • 2026/01/29 20:21
    • Vancouver
    • 16h 31m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND16,755,338
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX81,HX626)

    • 2026/01/2500:20
    • Vancouver
    • 2026/01/27 (+2) 01:20
    • Incheon
    • 32h 0m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX629,HX80)

    • 2026/01/2914:35
    • Incheon
    • 2026/01/29 19:15
    • Vancouver
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,955,948
  • Route 1

    Air Canada (AC63)

    • 2026/01/2512:25
    • Vancouver
    • 2026/01/26 (+1) 17:10
    • Incheon
    • 11h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Canada (AC64)

    • 2026/01/2918:55
    • Incheon
    • 2026/01/29 11:50
    • Vancouver
    • 9h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND20,374,450
  • Route 1

    Air Canada (AC8798,OZ271)

    • 2026/01/2508:30
    • Vancouver
    • 2026/01/27 (+2) 05:20
    • Incheon
    • 27h 50m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ204,AC559)

    • 2026/01/2921:00
    • Incheon
    • 2026/01/29 21:10
    • Vancouver
    • 17h 10m
Xem chi tiết chuyến bay