1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Vancouver(YVR) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND28,476,243
  • VND28,660,113
  • VND30,152,922

Lọc theo hãng hàng không

Air Canada 飛行機 最安値Air Canada

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,476,244
  • Route 1

    Air Canada (AC3)

    • 2025/08/0812:55
    • Vancouver
    • 2025/08/09 (+1) 14:55
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Air Canada (AC4)

    • 2025/10/1417:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/10/14 10:05
    • Vancouver
    • 8h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Vancouver⇔Tokyo Kiểm tra giá thấp nhất

Vancouver Từ Tokyo(NRT) VND15,946,296~ Vancouver Từ Tokyo(HND) VND19,450,210~

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,086,110
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH115)

    • 2025/08/0816:45
    • Vancouver
    • 2025/08/09 (+1) 19:00
    • Sân bay Haneda
    • 10h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    All Nippon Airways (NH116)

    • 2025/10/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/14 14:50
    • Vancouver
    • 8h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,823,412
  • Route 1

    United Airlines (UA8395,UA7929)

    • 2025/08/0813:10
    • Vancouver
    • 2025/08/09 (+1) 19:00
    • Sân bay Haneda
    • 13h 50m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH116)

    • 2025/10/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/14 14:50
    • Vancouver
    • 8h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,823,412
  • Route 1

    United Airlines (UA8153,UA837)

    • 2025/08/0808:10
    • Vancouver
    • 2025/08/09 (+1) 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 20m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH116)

    • 2025/10/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/14 14:50
    • Vancouver
    • 8h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,823,412
  • Route 1

    United Airlines (UA1449,UA875)

    • 2025/08/0807:00
    • Vancouver
    • 2025/08/09 (+1) 13:55
    • Sân bay Haneda
    • 14h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH116)

    • 2025/10/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/14 14:50
    • Vancouver
    • 8h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

United Airlines 飛行機 最安値United Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,823,412
Còn lại :4.
  • Route 1

    United Airlines (UA8153,UA7949)

    • 2025/08/0808:10
    • Vancouver
    • 2025/08/09 (+1) 15:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 15m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH116)

    • 2025/10/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/14 14:50
    • Vancouver
    • 8h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,823,412
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH115)

    • 2025/08/0816:45
    • Vancouver
    • 2025/08/09 (+1) 19:00
    • Sân bay Haneda
    • 10h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    United Airlines (UA7939,UA298)

    • 2025/10/1422:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/14 20:59
    • Vancouver
    • 14h 4m
Xem chi tiết chuyến bay

All Nippon Airways 飛行機 最安値All Nippon Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,969,052
  • Route 1

    All Nippon Airways (NH7395,NH7011)

    • 2025/08/0807:00
    • Vancouver
    • 2025/08/09 (+1) 13:55
    • Sân bay Haneda
    • 14h 55m
  • Route 2

    All Nippon Airways (NH116)

    • 2025/10/1421:55
    • Sân bay Haneda
    • 2025/10/14 14:50
    • Vancouver
    • 8h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay