Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Fukuoka(FUK)
Fukuoka(FUK) Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND3,350,911
  • VND6,824,290

Lọc theo hãng hàng không

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,354,823
Còn lại :8.
  • Route 1

    T’way Air (TW235)

    • 2026/03/0418:00
    • Busan
    • 2026/03/04 19:00
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    T’way Air (TW232)

    • 2026/03/1111:00
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 11:55
    • Busan
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Fukuoka Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Fukuoka(FUK) VND3,172,479~

Eastar Jet 飛行機 最安値Eastar Jet

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,350,911
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Eastar Jet (ZE943)

    • 2026/03/0416:00
    • Busan
    • 2026/03/04 17:05
    • Fukuoka
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eastar Jet (ZE942)

    • 2026/03/1112:00
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 13:10
    • Busan
    • 1h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,864,604
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1451)

    • 2026/03/0407:00
    • Busan
    • 2026/03/04 07:55
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1452)

    • 2026/03/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 10:00
    • Busan
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

T’way Air 飛行機 最安値T’way Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,897,432
  • Route 1

    T’way Air (TW231)

    • 2026/03/0409:00
    • Busan
    • 2026/03/04 10:00
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    T’way Air (TW232)

    • 2026/03/1111:00
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 11:55
    • Busan
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,864,604
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1453)

    • 2026/03/0413:20
    • Busan
    • 2026/03/04 14:20
    • Fukuoka
    • 1h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1452)

    • 2026/03/1108:55
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 10:00
    • Busan
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eastar Jet 飛行機 最安値Eastar Jet

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,895,221
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Eastar Jet (ZE943)

    • 2026/03/0416:00
    • Busan
    • 2026/03/04 17:05
    • Fukuoka
    • 1h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eastar Jet (ZE944)

    • 2026/03/1118:05
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 19:00
    • Busan
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Eastar Jet 飛行機 最安値Eastar Jet

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND3,895,221
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Eastar Jet (ZE941)

    • 2026/03/0409:40
    • Busan
    • 2026/03/04 10:55
    • Fukuoka
    • 1h 15m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Eastar Jet (ZE942)

    • 2026/03/1112:00
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 13:10
    • Busan
    • 1h 10m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Jeju Air 飛行機 最安値Jeju Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,298,351
Số lượng ghế trống có hạn!
  • Route 1

    Jeju Air (7C1451)

    • 2026/03/0407:00
    • Busan
    • 2026/03/04 07:55
    • Fukuoka
    • 0h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jeju Air (7C1454)

    • 2026/03/1115:10
    • Fukuoka
    • 2026/03/11 16:00
    • Busan
    • 0h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay