1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Busan(PUS) Manila(MNL)
Manila(MNL) Busan(PUS)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,120,496
  • VND9,781,580

Lọc theo hãng hàng không

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,120,496
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR463)

    • 2026/04/1320:45
    • Busan
    • 2026/04/13 23:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR462)

    • 2026/04/1815:00
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/04/18 19:45
    • Busan
    • 3h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Busan⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Busan Từ Manila(MNL) VND4,035,312~

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,928,287
  • Route 1

    China Airlines (CI187,CI709)

    • 2026/04/1320:00
    • Busan
    • 2026/04/14 (+1) 01:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 6h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI702,CI186)

    • 2026/04/1810:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/04/18 19:00
    • Busan
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,971,970
  • Route 1

    Korean Air (KE1410,KE623)

    • 2026/04/1316:30
    • Busan
    • 2026/04/13 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE1807)

    • 2026/04/1823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/04/19 (+1) 09:10
    • Busan
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,971,970
  • Route 1

    Korean Air (KE1410,KE623)

    • 2026/04/1316:30
    • Busan
    • 2026/04/13 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE626,KE1811)

    • 2026/04/1801:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/04/18 11:35
    • Busan
    • 9h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,971,970
  • Route 1

    Korean Air (KE1410,KE623)

    • 2026/04/1316:30
    • Busan
    • 2026/04/13 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE1809)

    • 2026/04/1823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/04/19 (+1) 10:05
    • Busan
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,971,970
  • Route 1

    Korean Air (KE1410,KE625)

    • 2026/04/1316:30
    • Busan
    • 2026/04/13 23:59
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 29m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE1807)

    • 2026/04/1823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/04/19 (+1) 09:10
    • Busan
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,971,970
  • Route 1

    Korean Air (KE1820,KE623)

    • 2026/04/1314:15
    • Busan
    • 2026/04/13 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 50m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE1807)

    • 2026/04/1823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/04/19 (+1) 09:10
    • Busan
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,971,970
  • Route 1

    Korean Air (KE1410,KE623)

    • 2026/04/1316:30
    • Busan
    • 2026/04/13 22:05
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Korean Air (KE624,KE1811)

    • 2026/04/1823:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/04/19 (+1) 11:35
    • Busan
    • 11h 5m
Xem chi tiết chuyến bay