Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND12,501,820
  • VND13,562,591

Lọc theo hãng hàng không

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,269,652
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5553,CX532)

    • 2025/09/0410:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/04 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5558)

    • 2025/09/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 17:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Nagoya(NGO) VND9,679,950~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,596,435
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5553,CX532)

    • 2025/09/0410:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/04 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5560)

    • 2025/09/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,269,652
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX536)

    • 2025/09/0422:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/05 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5558)

    • 2025/09/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 17:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,596,435
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX536)

    • 2025/09/0422:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/05 (+1) 15:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5560)

    • 2025/09/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,722,708
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX530)

    • 2025/09/0422:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/05 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5558)

    • 2025/09/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 17:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,049,491
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX530)

    • 2025/09/0422:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/05 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5560)

    • 2025/09/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,501,820
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ347)

    • 2025/09/0400:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/04 18:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ376,LJ111)

    • 2025/09/1111:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,235,809
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX488,CX530)

    • 2025/09/0422:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/05 (+1) 15:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5558)

    • 2025/09/1110:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/11 17:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay