Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Nagoya(NGO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT44,538
  • BDT177,688

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,539
Còn lại :5.
  • Route 1

    Jin Air (LJ184,LJ393)

    • 2025/11/2101:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 10:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 15m
  • Route 2

    Jin Air (LJ394,LJ183)

    • 2025/11/2510:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/26 (+1) 00:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Nagoya Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Nagoya(NGO) BDT44,538~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,539
Còn lại :5.
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ393)

    • 2025/11/2101:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 10:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
  • Route 2

    Jin Air (LJ394,LJ183)

    • 2025/11/2510:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/26 (+1) 00:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,781
Còn lại :5.
  • Route 1

    Jin Air (LJ184,LJ393)

    • 2025/11/2101:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 10:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 15m
  • Route 2

    Jin Air (LJ394,LJ111)

    • 2025/11/2510:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/26 (+1) 00:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,781
Còn lại :5.
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ393)

    • 2025/11/2101:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 10:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
  • Route 2

    Jin Air (LJ394,LJ111)

    • 2025/11/2510:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/26 (+1) 00:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT70,587
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5563,CX532)

    • 2025/11/2112:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5558)

    • 2025/11/2509:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/25 17:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT70,587
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5553,CX532)

    • 2025/11/2110:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX563,CX5558)

    • 2025/11/2509:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/25 17:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT76,715
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5563,CX532)

    • 2025/11/2112:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 35m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX5552)

    • 2025/11/2515:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/26 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT76,715
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5553,CX532)

    • 2025/11/2110:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX539,CX5552)

    • 2025/11/2515:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/26 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 20h 5m
Xem chi tiết chuyến bay