Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Osaka(OSA)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Osaka(OSA)

Osaka(OSA) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Osaka(OSA)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND67,352,680
  • VND6,619,192
  • VND16,029,910

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,619,193
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX616)

    • 2025/10/3016:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/31 (+1) 07:15
    • Osaka (Kansai)
    • 12h 20m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX617,HX548)

    • 2025/11/1009:55
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/10 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,921,845
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX614)

    • 2025/10/3016:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/31 (+1) 14:05
    • Osaka (Kansai)
    • 19h 10m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX617,HX548)

    • 2025/11/1009:55
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/10 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,619,193
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX618)

    • 2025/10/3016:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/31 (+1) 16:05
    • Osaka (Kansai)
    • 21h 10m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX617,HX548)

    • 2025/11/1009:55
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/10 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,651,772
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX616)

    • 2025/10/3016:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/31 (+1) 07:15
    • Osaka (Kansai)
    • 12h 20m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX613,HX548)

    • 2025/11/1020:05
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/11 (+1) 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 21h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,379,741
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air Macau (NX985,NX856)

    • 2025/10/3023:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/31 (+1) 12:45
    • Osaka (Kansai)
    • 10h 50m
  • Route 2

    Air Macau (NX855,NX986)

    • 2025/11/1013:45
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/10 22:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Osaka Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Osaka(ITM) VND14,732,064~

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,379,741
Còn lại :7.
  • Route 1

    Air Macau (NX985,NX856)

    • 2025/10/3023:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/31 (+1) 12:45
    • Osaka (Kansai)
    • 10h 50m
  • Route 2

    Air Macau (NX855,NX978)

    • 2025/11/1013:45
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/10 23:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,160,051
  • Route 1

    Air Macau (NX977,NX856)

    • 2025/10/3000:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/30 12:45
    • Osaka (Kansai)
    • 10h 15m
  • Route 2

    Air Macau (NX855,NX986)

    • 2025/11/1013:45
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/10 22:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,160,051
  • Route 1

    Air Macau (NX977,NX856)

    • 2025/10/3000:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/30 12:45
    • Osaka (Kansai)
    • 10h 15m
  • Route 2

    Air Macau (NX855,NX978)

    • 2025/11/1013:45
    • Osaka (Kansai)
    • 2025/11/10 23:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay