1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Sapporo(SPK)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Sapporo(SPK)

Sapporo(SPK) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Sapporo(SPK)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,234,232

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,234,233
Còn lại :3.
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ303)

    • 2024/12/2701:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/27 17:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 13h 35m
  • Route 2

    Jin Air (LJ302,LJ81)

    • 2025/01/0412:25
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/05 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Đà Nẵng⇔Sapporo Kiểm tra giá thấp nhất

Sân bay Quốc tế Đà Nẵng Từ Sapporo(CTS) VND23,234,232~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,071,946
Còn lại :3.
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ303)

    • 2024/12/2701:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/27 17:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 13h 35m
  • Route 2

    Jin Air (LJ312,LJ111)

    • 2025/01/0415:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/05 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,468,136
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ311)

    • 2024/12/2701:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/27 14:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 10h 45m
  • Route 2

    Jin Air (LJ302,LJ81)

    • 2025/01/0412:25
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/05 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,305,849
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ311)

    • 2024/12/2701:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/27 14:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 10h 45m
  • Route 2

    Jin Air (LJ312,LJ111)

    • 2025/01/0415:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/05 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,608,740
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5559,CX580)

    • 2024/12/2718:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/28 (+1) 14:50
    • Sapporo (Chitose)
    • 18h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX581,CX5552)

    • 2025/01/0416:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/05 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,608,740
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5559,CX584)

    • 2024/12/2718:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/28 (+1) 15:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 19h 25m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX581,CX5552)

    • 2025/01/0416:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/05 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,123,195
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX580)

    • 2024/12/2721:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/28 (+1) 14:50
    • Sapporo (Chitose)
    • 14h 55m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX581,CX5552)

    • 2025/01/0416:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/05 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,123,195
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX584)

    • 2024/12/2721:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2024/12/28 (+1) 15:55
    • Sapporo (Chitose)
    • 16h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX581,CX5552)

    • 2025/01/0416:00
    • Sapporo (Chitose)
    • 2025/01/05 (+1) 09:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 19h 20m
Xem chi tiết chuyến bay