Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Seoul(SEL)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Seoul(SEL) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,668,106
  • VND9,312,827

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,668,107
Còn lại :3.
  • Route 1

    Jin Air (LJ82)

    • 2025/10/0100:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/01 07:10
    • Incheon
    • 5h 5m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ81)

    • 2025/10/1220:25
    • Incheon
    • 2025/10/12 23:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 40m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,240,152
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ756)

    • 2025/10/0123:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/02 (+1) 05:55
    • Incheon
    • 4h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ755)

    • 2025/10/1218:50
    • Incheon
    • 2025/10/12 21:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

YP 飛行機 最安値YP

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND5,459,616
  • Route 1

    YP (YP622)

    • 2025/10/0122:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/02 (+1) 05:30
    • Incheon
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    YP (YP621)

    • 2025/10/1217:55
    • Incheon
    • 2025/10/12 20:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,207,052
  • Route 1

    Korean Air (KE2094,KE1810)

    • 2025/10/0102:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/01 11:50
    • Gimpo
    • 7h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE457)

    • 2025/10/1210:55
    • Incheon
    • 2025/10/12 13:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,207,052
  • Route 1

    Korean Air (KE2094,KE1810)

    • 2025/10/0102:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/01 11:50
    • Gimpo
    • 7h 20m
  • Route 2

    Korean Air (KE461)

    • 2025/10/1218:20
    • Incheon
    • 2025/10/12 21:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,312,827
  • Route 1

    Air Macau (NX985,NX822)

    • 2025/10/0123:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/02 (+1) 13:15
    • Incheon
    • 11h 40m
  • Route 2

    Air Macau (NX821,NX978)

    • 2025/10/1214:15
    • Incheon
    • 2025/10/12 20:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,273,791
  • Route 1

    Korean Air (KE458)

    • 2025/10/0115:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/01 22:15
    • Incheon
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE457)

    • 2025/10/1210:55
    • Incheon
    • 2025/10/12 13:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,273,791
  • Route 1

    Korean Air (KE458)

    • 2025/10/0115:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/10/01 22:15
    • Incheon
    • 4h 35m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE461)

    • 2025/10/1218:20
    • Incheon
    • 2025/10/12 21:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay