1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND31,392,905
  • VND8,475,690

Lọc theo hãng hàng không

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,475,691
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air Macau (NX985,NX862)

    • 2025/03/1023:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/03/11 (+1) 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 35m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/03/1215:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/03/12 22:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,475,691
Còn lại :1.
  • Route 1

    Air Macau (NX977,NX862)

    • 2025/03/1022:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/03/11 (+1) 14:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 40m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/03/1215:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/03/12 22:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,473,721
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2025/03/1016:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/03/11 (+1) 07:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 45m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/03/1209:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/03/12 15:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,610,382
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5559,CX524)

    • 2025/03/1018:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/03/11 (+1) 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX5560)

    • 2025/03/1214:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/03/12 21:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,830,488
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ221)

    • 2025/03/1001:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/03/10 11:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 15m
  • Route 2

    Jin Air (LJ206,LJ81)

    • 2025/03/1216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/03/13 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,969,778
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX526)

    • 2025/03/1021:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/03/11 (+1) 13:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX5560)

    • 2025/03/1214:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/03/12 21:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,613,668
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5559,CX524)

    • 2025/03/1018:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/03/11 (+1) 06:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX5558)

    • 2025/03/1210:10
    • Sân bay Haneda
    • 2025/03/12 17:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,234,561
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5553,CX500)

    • 2025/03/1010:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/03/10 20:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 15m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX5560)

    • 2025/03/1214:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/03/12 21:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay