Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND68,531,919
  • VND7,091,669

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,761,525
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX545,HX606)

    • 2026/01/3020:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/31 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 25m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX544)

    • 2026/02/0409:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/04 19:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,083,494
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX545,HX606)

    • 2026/01/3020:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/31 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 25m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2026/02/0409:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/04 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,761,525
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2026/01/3016:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/31 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 15m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX544)

    • 2026/02/0409:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/04 19:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,083,494
Còn lại :1.
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2026/01/3016:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/31 (+1) 07:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 12h 15m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2026/02/0409:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/04 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,222,301
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX545,HX608)

    • 2026/01/3020:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/31 (+1) 14:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 40m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX544)

    • 2026/02/0409:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/04 19:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,091,669
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX545,HX610)

    • 2026/01/3020:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/31 (+1) 19:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 20h 35m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX544)

    • 2026/02/0409:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/04 19:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,761,525
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX545,HX604)

    • 2026/01/3020:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/31 (+1) 13:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 14h 40m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX544)

    • 2026/02/0409:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/04 19:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,544,270
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX545,HX608)

    • 2026/01/3020:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2026/01/31 (+1) 14:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 40m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2026/02/0409:05
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2026/02/04 15:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 50m
Xem chi tiết chuyến bay