1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND68,455,372
  • VND9,335,472

Lọc theo hãng hàng không

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,335,472
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Macau (NX985,NX862)

    • 2025/06/0323:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/04 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 25m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/06/1116:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air Macau 飛行機 最安値Air Macau

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,335,472
Còn lại :4.
  • Route 1

    Air Macau (NX977,NX862)

    • 2025/06/0321:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/04 (+1) 15:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 10m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/06/1116:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,604,134
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2025/06/0316:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/04 (+1) 08:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 55m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX607,HX548)

    • 2025/06/1109:30
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 15:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 7h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,111,350
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5553,CX542)

    • 2025/06/0310:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/03 21:35
    • Sân bay Haneda
    • 9h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX5560)

    • 2025/06/1114:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,114,913
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5553,CX542)

    • 2025/06/0310:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/03 21:35
    • Sân bay Haneda
    • 9h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX543,CX5558)

    • 2025/06/1110:05
    • Sân bay Haneda
    • 2025/06/11 17:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 9h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND15,111,350
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5553,CX542)

    • 2025/06/0310:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/03 21:35
    • Sân bay Haneda
    • 9h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX509,CX5558)

    • 2025/06/1109:25
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 17:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,452,166
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX526)

    • 2025/06/0322:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/04 (+1) 13:40
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX5560)

    • 2025/06/1114:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND14,452,166
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX5561,CX548)

    • 2025/06/0322:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/04 (+1) 13:55
    • Sân bay Haneda
    • 13h 45m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX527,CX5560)

    • 2025/06/1114:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/11 21:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 35m
Xem chi tiết chuyến bay