1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Đà Nẵng(DAD) Tokyo(TYO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Tokyo(TYO)

Tokyo(TYO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Tokyo(TYO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND11,678,094

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,466,576
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ203)

    • 2025/06/1100:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/11 10:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 30m
  • Route 2

    Jin Air (LJ224,LJ111)

    • 2025/06/1217:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/12 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,655,126
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ205)

    • 2025/06/1100:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/11 12:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ224,LJ111)

    • 2025/06/1217:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/12 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,678,095
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ203)

    • 2025/06/1100:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/11 10:35
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 8h 30m
  • Route 2

    Jin Air (LJ222,LJ111)

    • 2025/06/1210:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/12 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,678,095
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ205)

    • 2025/06/1100:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/11 12:15
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 10h 10m
  • Route 2

    Jin Air (LJ222,LJ111)

    • 2025/06/1210:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/12 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,739,117
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX549,HX606)

    • 2025/06/1116:25
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/12 (+1) 08:20
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 55m
  • Route 2

    Air Macau (NX861,NX986)

    • 2025/06/1216:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/12 22:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,483,717
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ209)

    • 2025/06/1100:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/11 17:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 5m
  • Route 2

    Jin Air (LJ224,LJ111)

    • 2025/06/1217:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/12 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,678,095
  • Route 1

    Jin Air (LJ82,LJ209)

    • 2025/06/1100:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/11 17:10
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 15h 5m
  • Route 2

    Jin Air (LJ222,LJ111)

    • 2025/06/1210:50
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/12 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND13,872,130
Còn lại :2.
  • Route 1

    Jin Air (LJ112,LJ223)

    • 2025/06/1101:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/06/11 16:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 13h 0m
  • Route 2

    Jin Air (LJ224,LJ111)

    • 2025/06/1217:00
    • Sân bay Quốc tế Narita
    • 2025/06/12 23:55
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay