Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Thành Đô(CTU)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thành Đô(CTU)

Thành Đô(CTU) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thành Đô(CTU)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND7,173,343

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,173,343
Còn lại :2.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU5419)

    • 2025/10/3016:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/31 (+1) 00:55
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5404,MU719)

    • 2025/11/0308:00
    • TFU
    • 2025/11/03 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Thành Đô Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Thành Đô(CTU) VND6,017,142~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,173,343
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5419)

    • 2025/10/3016:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/31 (+1) 00:55
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5404,MU719)

    • 2025/11/0308:00
    • TFU
    • 2025/11/03 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,488,194
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU5419)

    • 2025/10/3017:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/31 (+1) 00:55
    • Song Lưu Thành Đô
    • 8h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5404,MU719)

    • 2025/11/0308:00
    • TFU
    • 2025/11/03 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,173,343
Còn lại :2.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU5419)

    • 2025/10/3016:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/31 (+1) 00:55
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5442,MU719)

    • 2025/11/0307:00
    • TFU
    • 2025/11/03 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,173,343
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5419)

    • 2025/10/3016:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/31 (+1) 00:55
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5442,MU719)

    • 2025/11/0307:00
    • TFU
    • 2025/11/03 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,488,194
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU5419)

    • 2025/10/3017:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/31 (+1) 00:55
    • Song Lưu Thành Đô
    • 8h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5442,MU719)

    • 2025/11/0307:00
    • TFU
    • 2025/11/03 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND9,079,938
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU720,MU5419)

    • 2025/10/3017:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/31 (+1) 00:55
    • Song Lưu Thành Đô
    • 8h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5404,MU8637)

    • 2025/11/0308:00
    • TFU
    • 2025/11/03 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,922,513
Còn lại :2.
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU5419)

    • 2025/10/3016:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/31 (+1) 00:55
    • Song Lưu Thành Đô
    • 9h 55m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5404,MU8637)

    • 2025/11/0308:00
    • TFU
    • 2025/11/03 15:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 0m
Xem chi tiết chuyến bay