1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Copenhagen(CPH)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Copenhagen(CPH)

Copenhagen(CPH) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Copenhagen(CPH)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND25,355,619
  • VND80,709,460

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND25,355,620
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU292,MU707)

    • 2025/09/2210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/22 19:00
    • Copenhagen
    • 15h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU708,MU291)

    • 2025/09/2721:00
    • Copenhagen
    • 2025/09/28 (+1) 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Copenhagen Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Copenhagen(CPH) VND25,355,619~

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,160,030
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY951)

    • 2025/09/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/23 (+1) 08:05
    • Copenhagen
    • 16h 15m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6884,JL6804)

    • 2025/09/2720:00
    • Copenhagen
    • 2025/09/28 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,560,101
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY951)

    • 2025/09/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/23 (+1) 08:05
    • Copenhagen
    • 16h 15m
  • Route 2

    Finnair (AY960,AY79)

    • 2025/09/2720:00
    • Copenhagen
    • 2025/09/28 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,568,992
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY951)

    • 2025/09/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/23 (+1) 08:05
    • Copenhagen
    • 16h 15m
  • Route 2

    Finnair (AY960,JL6804)

    • 2025/09/2720:00
    • Copenhagen
    • 2025/09/28 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,109,532
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU292,MU707)

    • 2025/09/2210:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/22 19:00
    • Copenhagen
    • 15h 45m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU708,MU3971)

    • 2025/09/2721:00
    • Copenhagen
    • 2025/09/28 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 15h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,160,030
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY965)

    • 2025/09/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/23 (+1) 11:40
    • Copenhagen
    • 19h 50m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6884,JL6804)

    • 2025/09/2720:00
    • Copenhagen
    • 2025/09/28 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,160,030
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY953)

    • 2025/09/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/23 (+1) 12:35
    • Copenhagen
    • 20h 45m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6884,JL6804)

    • 2025/09/2720:00
    • Copenhagen
    • 2025/09/28 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,560,101
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY965)

    • 2025/09/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/23 (+1) 11:40
    • Copenhagen
    • 19h 50m
  • Route 2

    Finnair (AY960,AY79)

    • 2025/09/2720:00
    • Copenhagen
    • 2025/09/28 (+1) 19:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 35m
Xem chi tiết chuyến bay