Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • BDT40,911
  • BDT66,410

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,911
Còn lại :8.
  • Route 1

    Jin Air (LJ394,LJ183)

    • 2025/11/1810:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/19 (+1) 00:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
  • Route 2

    Jin Air (LJ112,LJ393)

    • 2025/11/2101:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 10:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Đà Nẵng(DAD) BDT36,111~

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT40,911
Còn lại :8.
  • Route 1

    Jin Air (LJ394,LJ183)

    • 2025/11/1810:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/19 (+1) 00:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 25m
  • Route 2

    Jin Air (LJ184,LJ393)

    • 2025/11/2101:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 10:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,804
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ648)

    • 2025/11/1809:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/18 19:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ649,VJ856)

    • 2025/11/2120:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/22 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,804
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ648)

    • 2025/11/1809:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/18 19:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ641,VJ856)

    • 2025/11/2119:30
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/22 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 11h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT45,353
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ648)

    • 2025/11/1809:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/18 19:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 12h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ637,VJ856)

    • 2025/11/2120:45
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/22 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,823
  • Route 1

    Jin Air (LJ394,LJ111)

    • 2025/11/1810:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/19 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 30m
  • Route 2

    Jin Air (LJ112,LJ393)

    • 2025/11/2101:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 10:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT44,823
  • Route 1

    Jin Air (LJ394,LJ111)

    • 2025/11/1810:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/19 (+1) 00:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 30m
  • Route 2

    Jin Air (LJ184,LJ393)

    • 2025/11/2101:10
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/21 10:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí BDT43,804
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ646)

    • 2025/11/1809:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/18 22:00
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 14h 30m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ649,VJ856)

    • 2025/11/2120:05
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/11/22 (+1) 08:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 25m
Xem chi tiết chuyến bay