Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Đà Nẵng(DAD)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Đà Nẵng(DAD)

Đà Nẵng(DAD) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Đà Nẵng(DAD)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND10,161,850

Lọc theo hãng hàng không

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,834,539
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ1648)

    • 2025/09/0909:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/09 17:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ544,VJ920)

    • 2025/09/1121:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Đà Nẵng Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Đà Nẵng(DAD) VND8,289,379~

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,834,539
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ1634)

    • 2025/09/0909:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/09 19:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 45m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ544,VJ920)

    • 2025/09/1121:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,834,539
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ1628)

    • 2025/09/0909:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/09 20:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ544,VJ920)

    • 2025/09/1121:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,834,539
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ1648)

    • 2025/09/0909:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/09 17:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ538,VJ920)

    • 2025/09/1117:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,834,539
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ1648)

    • 2025/09/0909:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/09 17:35
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 10h 5m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ1508,VJ920)

    • 2025/09/1117:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,304,192
  • Route 1

    VietJet Air (VJ921,VJ543)

    • 2025/09/0909:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/09 20:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 13h 25m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ544,VJ920)

    • 2025/09/1121:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,834,539
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ1644)

    • 2025/09/0909:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/09 22:50
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 15h 20m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ544,VJ920)

    • 2025/09/1121:20
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

VietJet Air 飛行機 最安値VietJet Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,834,539
  • Route 1

    VietJet Air (VJ857,VJ1634)

    • 2025/09/0909:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/09 19:15
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 11h 45m
  • Route 2

    VietJet Air (VJ538,VJ920)

    • 2025/09/1117:40
    • Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
    • 2025/09/12 (+1) 08:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 20m
Xem chi tiết chuyến bay