Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Kathmandu(KTM) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND23,609,987
  • VND24,568,152

Lọc theo hãng hàng không

Thai Airways International 飛行機 最安値Thai Airways International

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,053,645
Còn lại :6.
  • Route 1

    Thai Airways International (TG645,TG309)

    • 2026/01/1111:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/11 23:25
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 15h 40m
  • Route 2

    Thai Airways International (TG320,TG644)

    • 2026/02/1813:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/02/19 (+1) 07:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 14h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND23,609,988
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX603)

    • 2026/01/1109:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/11 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 15h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX532)

    • 2026/02/1822:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/02/19 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,328,612
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX603)

    • 2026/01/1109:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/11 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 15h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX536)

    • 2026/02/1822:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/02/19 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,568,153
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX407,CX603)

    • 2026/01/1116:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/12 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 32h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX532)

    • 2026/02/1822:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/02/19 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,568,153
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX499,CX603)

    • 2026/01/1116:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/12 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 32h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX532)

    • 2026/02/1822:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/02/19 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,568,153
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX489,CX603)

    • 2026/01/1116:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/12 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 32h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX532)

    • 2026/02/1822:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/02/19 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 18h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,286,776
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX407,CX603)

    • 2026/01/1116:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/12 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 32h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX536)

    • 2026/02/1822:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/02/19 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,286,776
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX499,CX603)

    • 2026/01/1116:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/12 (+1) 21:30
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 32h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX640,CX536)

    • 2026/02/1822:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2026/02/19 (+1) 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 12h 0m
Xem chi tiết chuyến bay