Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Kathmandu(KTM) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • USD823
  • USD425

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD427
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4284,CA437)

    • 2025/09/0312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/04 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/09/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/09/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Kathmandu Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Kathmandu(KTM) USD425~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD427
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4502,CA437)

    • 2025/09/0312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/04 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/09/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/09/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD427
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4536,CA437)

    • 2025/09/0312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/04 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/09/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/09/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD427
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4510,CA437)

    • 2025/09/0312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/04 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/09/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/09/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD427
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4514,CA437)

    • 2025/09/0312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/04 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/09/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/09/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD450
  • Route 1

    Air China (CA760,CA4110,CA437)

    • 2025/09/0314:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/04 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/09/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/09/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD450
  • Route 1

    Air China (CA760,CA4106,CA437)

    • 2025/09/0314:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/04 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/09/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/09/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí USD450
  • Route 1

    Air China (CA760,CA4104,CA437)

    • 2025/09/0314:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/04 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/09/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/09/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay