1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Kathmandu(KTM)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Kathmandu(KTM)

Kathmandu(KTM) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Kathmandu(KTM)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND16,600,893
  • VND7,542,897

Lọc theo hãng hàng không

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,542,897
  • Route 1

    Air China (CA760,CA4118,CA437)

    • 2025/06/1314:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/06/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Kathmandu Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Kathmandu(KTM) VND7,532,602~

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,542,897
  • Route 1

    Air China (CA760,CA4110,CA437)

    • 2025/06/1314:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/06/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,542,897
  • Route 1

    Air China (CA760,CA4106,CA437)

    • 2025/06/1314:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/06/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,542,897
  • Route 1

    Air China (CA760,CA4104,CA437)

    • 2025/06/1314:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 24h 40m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/06/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,542,897
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4510,CA437)

    • 2025/06/1312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/06/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,542,897
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4514,CA437)

    • 2025/06/1312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/06/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,542,897
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4516,CA437)

    • 2025/06/1312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/06/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Air China 飛行機 最安値Air China

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND7,542,897
  • Route 1

    Air China (CA406,CA4536,CA437)

    • 2025/06/1312:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/14 (+1) 10:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 26h 15m
  • Route 2

    Air China (CA438,CA1426,CA759)

    • 2025/06/1611:55
    • Kathmandu (Tribhuvan)
    • 2025/06/17 (+1) 13:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 21h 5m
Xem chi tiết chuyến bay