Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Manila(MNL)
Manila(MNL) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR340
  • EUR325
  • EUR510

Lọc theo hãng hàng không

Cebu Pacific Air 飛行機 最安値Cebu Pacific Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR341
  • Route 1

    Cebu Pacific Air (5J5039)

    • 2026/01/3013:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/30 17:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Cebu Pacific Air (5J5038)

    • 2026/02/0207:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/02/02 12:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Manila(MNL) EUR250~

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR325
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2026/01/3015:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/30 22:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX976,CX536)

    • 2026/02/0205:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/02/02 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR325
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2026/01/3015:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/30 22:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX906,CX532)

    • 2026/02/0210:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/02/02 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR325
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX939)

    • 2026/01/3015:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/31 (+1) 00:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX976,CX536)

    • 2026/02/0205:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/02/02 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR398
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR437)

    • 2026/01/3013:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/30 17:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 45m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Philippine Airlines (PR438)

    • 2026/02/0207:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/02/02 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR325
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX939)

    • 2026/01/3015:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/31 (+1) 00:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 10h 5m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX906,CX532)

    • 2026/02/0210:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/02/02 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR358
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX919)

    • 2026/01/3009:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/30 16:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 0m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX976,CX536)

    • 2026/02/0205:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/02/02 14:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR358
Còn lại :2.
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX913)

    • 2026/01/3015:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/01/30 22:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 20m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX930,CX532)

    • 2026/02/0212:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2026/02/02 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 25m
Xem chi tiết chuyến bay