1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Manila(MNL)
Manila(MNL) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND6,629,102
  • VND6,852,834
  • VND8,917,800

Lọc theo hãng hàng không

Jetstar Japan 飛行機 最安値Jetstar Japan

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,629,103
  • Route 1

    Jetstar Japan (GK95)

    • 2025/02/1819:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/18 23:00
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 4h 50m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jetstar Japan (GK94)

    • 2025/03/1100:10
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/03/11 05:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Manila Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Manila(MNL) VND6,629,102~

China Southern Airlines 飛行機 最安値China Southern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,852,835
Còn lại :3.
  • Route 1

    China Southern Airlines (CZ6056,CZ3077)

    • 2025/02/1815:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/18 22:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 8h 30m
  • Route 2

    China Southern Airlines (CZ398,CZ6055)

    • 2025/03/1117:40
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/03/12 (+1) 13:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,756,051
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Airlines (CI151,CI703)

    • 2025/02/1809:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/18 15:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI710,CI154)

    • 2025/03/1103:15
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/03/11 11:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 6h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

China Airlines 飛行機 最安値China Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,756,051
Còn lại :8.
  • Route 1

    China Airlines (CI151,CI703)

    • 2025/02/1809:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/18 15:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 7h 5m
  • Route 2

    China Airlines (CI702,CI150)

    • 2025/03/1110:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/03/11 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,532,982
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ121,OZ703)

    • 2025/02/1811:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/18 22:30
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 12h 25m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ704,OZ122)

    • 2025/03/1123:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/03/12 (+1) 10:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,872,060
  • Route 1

    Korean Air (KE742,KE623)

    • 2025/02/1813:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/18 21:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE620,KE741)

    • 2025/03/1102:20
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/03/11 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND11,035,799
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ123,OZ701)

    • 2025/02/1818:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/19 (+1) 10:35
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 17h 15m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ704,OZ122)

    • 2025/03/1123:50
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/03/12 (+1) 10:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND12,872,060
  • Route 1

    Korean Air (KE742,KE623)

    • 2025/02/1813:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/02/18 21:45
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 9h 5m
  • Route 2

    Korean Air (KE626,KE741)

    • 2025/03/1100:55
    • Manila (Ninoy Aquino)
    • 2025/03/11 12:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 10h 35m
Xem chi tiết chuyến bay