1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Prague(PRG)
Prague(PRG) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND24,998,296
  • VND38,440,696

Lọc theo hãng hàng không

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND24,998,298
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ123,OZ545)

    • 2025/11/2618:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/27 (+1) 15:15
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 28h 55m
  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ546,OZ124)

    • 2025/11/3016:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/01 (+1) 17:20
    • Nagoya (Chubu)
    • 16h 25m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Prague(PRG) VND24,879,005~

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,405,251
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,AY74,AY1221)

    • 2025/11/2614:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/27 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 28h 30m
  • Route 2

    Finnair (AY1222,AY61,JL3087)

    • 2025/11/3009:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/01 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,391,618
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,AY74,AY1221)

    • 2025/11/2614:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/27 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 28h 30m
  • Route 2

    Finnair (AY1222,AY61,AY5287)

    • 2025/11/3009:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/01 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,795,503
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,AY62,AY1221)

    • 2025/11/2614:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/27 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 28h 30m
  • Route 2

    Finnair (AY1222,AY61,JL3087)

    • 2025/11/3009:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/01 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND39,781,870
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,AY62,AY1221)

    • 2025/11/2614:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/27 (+1) 10:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 28h 30m
  • Route 2

    Finnair (AY1222,AY61,AY5287)

    • 2025/11/3009:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/01 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,467,964
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,JL6801,JL6835)

    • 2025/11/2614:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/27 (+1) 18:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 36h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL3087)

    • 2025/11/3009:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/01 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 55m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,454,331
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,JL6801,JL6835)

    • 2025/11/2614:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/27 (+1) 18:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 36h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL209)

    • 2025/11/3009:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/01 (+1) 21:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 27h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND38,858,216
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,JL6877,JL6835)

    • 2025/11/2614:25
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/11/27 (+1) 18:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 36h 25m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6876,JL3087)

    • 2025/11/3009:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2025/12/01 (+1) 19:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 55m
Xem chi tiết chuyến bay