Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Prague(PRG)
Prague(PRG) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR1,085

Lọc theo hãng hàng không

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,108
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY1221)

    • 2026/06/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/06/23 (+1) 07:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL3087)

    • 2026/06/2411:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/25 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Prague Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Prague(PRG) EUR715~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,086
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6805,JL6835)

    • 2026/06/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/06/23 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL3087)

    • 2026/06/2411:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/25 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,108
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY1221)

    • 2026/06/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/06/23 (+1) 07:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL209)

    • 2026/06/2411:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/25 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,086
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6805,JL6835)

    • 2026/06/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/06/23 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL209)

    • 2026/06/2411:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/25 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,121
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY1221)

    • 2026/06/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/06/23 (+1) 07:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Finnair (AY1224,AY73,AY5287)

    • 2026/06/2411:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/25 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,108
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY1221)

    • 2026/06/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/06/23 (+1) 07:55
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 16h 5m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL6834,JL6800,JL3087)

    • 2026/06/2408:40
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/25 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 0m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,108
  • Route 1

    Finnair (AY80,AY1223)

    • 2026/06/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/06/23 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 0m
  • Route 2

    Japan Airlines (JL9334,JL6800,JL3087)

    • 2026/06/2411:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/25 (+1) 19:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR1,099
  • Route 1

    Japan Airlines (JL6805,JL6835)

    • 2026/06/2222:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 2026/06/23 (+1) 10:50
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 19h 0m
  • Route 2

    Finnair (AY1224,AY73,AY5287)

    • 2026/06/2411:35
    • Praha (Sân bay Václav Havel, Praha)
    • 2026/06/25 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 26h 20m
Xem chi tiết chuyến bay