Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Thẩm Dương(SHE)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Thẩm Dương(SHE)

Thẩm Dương(SHE) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Thẩm Dương(SHE)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • EUR210
  • EUR281

Lọc theo hãng hàng không

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5603)

    • 2025/09/0915:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/10 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 40m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU291)

    • 2025/09/1612:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/16 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Thẩm Dương Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Thẩm Dương(SHE) EUR182~

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5603)

    • 2025/09/0915:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/10 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU291)

    • 2025/09/1612:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/16 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5603)

    • 2025/09/0915:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/10 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU5602,MU719)

    • 2025/09/1606:55
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/16 16:00
    • Nagoya (Chubu)
    • 8h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU530,MU5603)

    • 2025/09/0913:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/10 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 35m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU291)

    • 2025/09/1612:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/16 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR212
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU530,MU5603)

    • 2025/09/0913:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/10 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 11h 35m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU291)

    • 2025/09/1612:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/16 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR211
  • Route 1

    China Eastern Airlines (MU8638,MU5603)

    • 2025/09/0915:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/10 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU6239,MU5073)

    • 2025/09/1607:45
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/16 18:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 9h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR233
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU5603)

    • 2025/09/0915:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/10 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 40m
  • Route 2

    Shanghai Airlines (FM9082,MU291)

    • 2025/09/1612:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/16 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay

China Eastern Airlines 飛行機 最安値China Eastern Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí EUR233
  • Route 1

    Shanghai Airlines (FM890,MU5603)

    • 2025/09/0915:30
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/09/10 (+1) 00:10
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 9h 40m
  • Route 2

    China Eastern Airlines (MU8318,MU291)

    • 2025/09/1612:30
    • Thẩm Dương Đào Tiên
    • 2025/09/16 20:50
    • Nagoya (Chubu)
    • 7h 20m
Xem chi tiết chuyến bay