1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Vancouver(YVR)

Điểm đi:Nagoya(NGO)

Điểm đến:Vancouver(YVR)

Vancouver(YVR) Nagoya(NGO)

Điểm đi:Vancouver(YVR)

Điểm đến:Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND19,987,587
  • VND28,873,914

Lọc theo hãng hàng không

Hong Kong Airlines 飛行機 最安値Hong Kong Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND19,987,588
  • Route 1

    Hong Kong Airlines (HX665,HX80)

    • 2025/10/0915:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/09 20:15
    • Vancouver
    • 20h 35m
  • Route 2

    Hong Kong Airlines (HX81,HX664)

    • 2025/10/1501:50
    • Vancouver
    • 2025/10/16 (+1) 14:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 50m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Vancouver Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Vancouver(YVR) VND19,978,720~

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,096,828
Còn lại :4.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR437,PR116)

    • 2025/10/0913:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/09 17:30
    • Vancouver
    • 20h 25m
  • Route 2

    Philippine Airlines (PR117,PR438)

    • 2025/10/1500:40
    • Vancouver
    • 2025/10/16 (+1) 11:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 19h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,932,613
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX563,CX810)

    • 2025/10/0910:10
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/09 12:40
    • Vancouver
    • 18h 30m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX815,CX532)

    • 2025/10/1509:00
    • Vancouver
    • 2025/10/16 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,774,784
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX479,CX888)

    • 2025/10/0916:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/09 21:25
    • Vancouver
    • 20h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX815,CX532)

    • 2025/10/1509:00
    • Vancouver
    • 2025/10/16 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND29,932,613
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX539,CX888)

    • 2025/10/0916:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/09 21:25
    • Vancouver
    • 21h 10m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX815,CX532)

    • 2025/10/1509:00
    • Vancouver
    • 2025/10/16 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,873,915
Còn lại :4.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR437,PR116)

    • 2025/10/0913:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/09 17:30
    • Vancouver
    • 20h 25m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2223,PR125,PR438)

    • 2025/10/1518:00
    • Vancouver
    • 2025/10/17 (+2) 11:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 25h 45m
Xem chi tiết chuyến bay

Cathay Pacific 飛行機 最安値Cathay Pacific

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,363,541
  • Route 1

    Cathay Pacific (CX531,CX888)

    • 2025/10/0916:35
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/09 21:25
    • Vancouver
    • 20h 50m
  • Route 2

    Cathay Pacific (CX815,CX532)

    • 2025/10/1509:00
    • Vancouver
    • 2025/10/16 (+1) 21:15
    • Nagoya (Chubu)
    • 20h 15m
Xem chi tiết chuyến bay

Philippine Airlines 飛行機 最安値Philippine Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND28,873,915
Còn lại :4.
  • Route 1

    Philippine Airlines (PR437,PR116)

    • 2025/10/0913:05
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/10/09 17:30
    • Vancouver
    • 20h 25m
  • Route 2

    Alaska Airlines (AS2030,PR125,PR438)

    • 2025/10/1515:30
    • Vancouver
    • 2025/10/17 (+2) 11:45
    • Nagoya (Chubu)
    • 28h 15m
Xem chi tiết chuyến bay