1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Nagoya(NGO) Vienna(VIE)
Vienna(VIE) Nagoya(NGO)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND37,101,497

Lọc theo hãng hàng không

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,101,499
  • Route 1

    British Airways (BA4614,BA8,BA706)

    • 2025/05/3020:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/31 (+1) 22:45
    • Vienna
    • 32h 50m
  • Route 2

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/06/2007:45
    • Vienna
    • 2025/06/21 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Nagoya⇔Vienna Kiểm tra giá thấp nhất

Nagoya (Chubu) Từ Vienna(VIE) VND20,190,821~

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND40,682,680
  • Route 1

    Japan Airlines (JL208,JL47,JL6837)

    • 2025/05/3020:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/31 (+1) 18:30
    • Vienna
    • 28h 35m
  • Route 2

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/06/2007:45
    • Vienna
    • 2025/06/21 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,101,499
  • Route 1

    British Airways (BA4614,BA8,BA700)

    • 2025/05/3020:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/06/01 (+2) 10:15
    • Vienna
    • 44h 20m
  • Route 2

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/06/2007:45
    • Vienna
    • 2025/06/21 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,101,499
  • Route 1

    British Airways (BA4614,BA8,BA706)

    • 2025/05/3020:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/31 (+1) 22:45
    • Vienna
    • 32h 50m
  • Route 2

    British Airways (BA705,BA7,BA4613)

    • 2025/06/2019:25
    • Vienna
    • 2025/06/22 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 42h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,552,888
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,JL6801,JL9349)

    • 2025/05/3014:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/31 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 27h 10m
  • Route 2

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/06/2007:45
    • Vienna
    • 2025/06/21 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Finnair 飛行機 最安値Finnair

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,217,308
  • Route 1

    Finnair (AY5288,AY5072,AY1475)

    • 2025/05/3020:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/31 (+1) 18:30
    • Vienna
    • 28h 35m
  • Route 2

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/06/2007:45
    • Vienna
    • 2025/06/21 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Japan Airlines 飛行機 最安値Japan Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND41,929,595
  • Route 1

    Japan Airlines (JL3084,JL6877,JL9349)

    • 2025/05/3014:40
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/31 (+1) 10:50
    • Vienna
    • 27h 10m
  • Route 2

    British Airways (BA707,BA5,BA4613)

    • 2025/06/2007:45
    • Vienna
    • 2025/06/21 (+1) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 30h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

British Airways 飛行機 最安値British Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND37,101,499
  • Route 1

    British Airways (BA4614,BA8,BA706)

    • 2025/05/3020:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 2025/05/31 (+1) 22:45
    • Vienna
    • 32h 50m
  • Route 2

    British Airways (BA703,BA7,BA4613)

    • 2025/06/2016:25
    • Vienna
    • 2025/06/22 (+2) 20:55
    • Nagoya (Chubu)
    • 45h 30m
Xem chi tiết chuyến bay