Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Angeles/Mabalacat(CRK)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Angeles/Mabalacat(CRK)

Angeles/Mabalacat(CRK) Seoul(SEL)

Điểm đi:Angeles/Mabalacat(CRK)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND4,473,545
  • VND10,279,597
  • VND11,842,152

Lọc theo hãng hàng không

Jin Air 飛行機 最安値Jin Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND4,473,546
Còn lại :6.
  • Route 1

    Jin Air (LJ37)

    • 2025/09/2021:25
    • Incheon
    • 2025/09/21 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Jin Air (LJ38)

    • 2025/10/0201:40
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 2025/10/02 06:30
    • Incheon
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Angeles/Mabalacat Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Angeles/Mabalacat(CRK) VND3,712,618~ Gimpo Từ Angeles/Mabalacat(CRK) VND8,970,094~

Asiana Airlines 飛行機 最安値Asiana Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND6,805,876
Còn lại :1.
  • Route 1

    Asiana Airlines (OZ707)

    • 2025/09/2021:55
    • Incheon
    • 2025/09/21 (+1) 00:50
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 3h 55m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Asiana Airlines (OZ708)

    • 2025/10/0202:00
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 2025/10/02 07:05
    • Incheon
    • 4h 5m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND8,501,151
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5763)

    • 2025/09/2021:25
    • Incheon
    • 2025/09/21 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5764)

    • 2025/10/0201:40
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 2025/10/02 06:30
    • Incheon
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,279,598
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE1827,KE5765)

    • 2025/09/2017:30
    • Gimpo
    • 2025/09/21 (+1) 00:40
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 8h 10m
  • Route 2

    Korean Air (KE5764)

    • 2025/10/0201:40
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 2025/10/02 06:30
    • Incheon
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,373,386
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5763)

    • 2025/09/2021:25
    • Incheon
    • 2025/09/21 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5766,KE1810)

    • 2025/10/0201:45
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 2025/10/02 11:50
    • Gimpo
    • 9h 5m
Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,279,598
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE1823,KE5765)

    • 2025/09/2016:00
    • Gimpo
    • 2025/09/21 (+1) 00:40
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 9h 40m
  • Route 2

    Korean Air (KE5764)

    • 2025/10/0201:40
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 2025/10/02 06:30
    • Incheon
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,279,598
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE1819,KE5765)

    • 2025/09/2013:55
    • Gimpo
    • 2025/09/21 (+1) 00:40
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 11h 45m
  • Route 2

    Korean Air (KE5764)

    • 2025/10/0201:40
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 2025/10/02 06:30
    • Incheon
    • 3h 50m
    • Bay thẳng

Xem chi tiết chuyến bay

Korean Air 飛行機 最安値Korean Air

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND10,373,386
Còn lại :7.
  • Route 1

    Korean Air (KE5763)

    • 2025/09/2021:25
    • Incheon
    • 2025/09/21 (+1) 00:25
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 4h 0m
    • Bay thẳng

  • Route 2

    Korean Air (KE5766,KE1820)

    • 2025/10/0201:45
    • Sân bay Quốc tế Clark
    • 2025/10/02 15:20
    • Gimpo
    • 12h 35m
Xem chi tiết chuyến bay