1. Trang chủ
  2. Kết quả tìm kiếm・Chọn chuyến bay
  3. Xác nhận chuyến bay đã đặt・Nhập thông tin hành khách
  4. Xác nhận thông tin đăng ký
  5. Đăng ký vé hoàn tất
  6. Mua vé

Vui lòng đợi...

Đang tìm kiếm ()

Lọc theo lịch trình bay

Seoul(SEL) Cape Town(CPT)

Điểm đi:Seoul(SEL)

Điểm đến:Cape Town(CPT)

Cape Town(CPT) Seoul(SEL)

Điểm đi:Cape Town(CPT)

Điểm đến:Seoul(SEL)

Lọc theo số điểm dừng

  • VND26,613,435
  • VND30,923,609

Lọc theo hãng hàng không

Qatar Airways 飛行機 最安値Qatar Airways

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND26,613,435
  • Route 1

    Qatar Airways (QR859,QR1371)

    • 2025/02/0500:20
    • Incheon
    • 2025/02/05 17:25
    • Cape Town
    • 24h 5m
  • Route 2

    Qatar Airways (QR1370,QR858)

    • 2025/02/1412:35
    • Cape Town
    • 2025/02/15 (+1) 17:15
    • Incheon
    • 21h 40m
Xem chi tiết chuyến bay

Trên lịch Seoul⇔Cape Town Kiểm tra giá thấp nhất

Incheon Từ Cape Town(CPT) VND26,613,435~ Gimpo Từ Cape Town(CPT) VND51,531,117~

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,854,464
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK323,EK770)

    • 2025/02/0523:40
    • Incheon
    • 2025/02/06 (+1) 16:45
    • Cape Town
    • 24h 5m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK773,EK322)

    • 2025/02/1413:40
    • Cape Town
    • 2025/02/15 (+1) 16:50
    • Incheon
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,854,464
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK325,EK770)

    • 2025/02/0522:20
    • Incheon
    • 2025/02/06 (+1) 16:45
    • Cape Town
    • 25h 25m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK773,EK322)

    • 2025/02/1413:40
    • Cape Town
    • 2025/02/15 (+1) 16:50
    • Incheon
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,812,646
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK323,EK770)

    • 2025/02/0523:40
    • Incheon
    • 2025/02/06 (+1) 16:45
    • Cape Town
    • 24h 5m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK4003,EK762,EK322)

    • 2025/02/1409:20
    • Cape Town
    • 2025/02/15 (+1) 16:50
    • Incheon
    • 24h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND31,812,646
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK325,EK770)

    • 2025/02/0522:20
    • Incheon
    • 2025/02/06 (+1) 16:45
    • Cape Town
    • 25h 25m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK4003,EK762,EK322)

    • 2025/02/1409:20
    • Cape Town
    • 2025/02/15 (+1) 16:50
    • Incheon
    • 24h 30m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND33,738,889
Còn lại :4.
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK323,EK775,5Z907)

    • 2025/02/0523:40
    • Incheon
    • 2025/02/06 (+1) 21:45
    • Cape Town
    • 29h 5m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK773,EK322)

    • 2025/02/1413:40
    • Cape Town
    • 2025/02/15 (+1) 16:50
    • Incheon
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,923,610
Còn lại :4.
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK323,EK763,5Z830)

    • 2025/02/0523:40
    • Incheon
    • 2025/02/07 (+2) 09:15
    • Cape Town
    • 40h 35m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK773,EK322)

    • 2025/02/1413:40
    • Cape Town
    • 2025/02/15 (+1) 16:50
    • Incheon
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay

Emirates Airlines 飛行機 最安値Emirates Airlines

Khứ hồi / Đã bao gồm thuế và phụ phí VND30,923,610
Còn lại :4.
  • Route 1

    Emirates Airlines (EK323,EK765,5Z830)

    • 2025/02/0523:40
    • Incheon
    • 2025/02/07 (+2) 09:15
    • Cape Town
    • 40h 35m
  • Route 2

    Emirates Airlines (EK773,EK322)

    • 2025/02/1413:40
    • Cape Town
    • 2025/02/15 (+1) 16:50
    • Incheon
    • 20h 10m
Xem chi tiết chuyến bay
Seoul Từ Tokyo Seoul Từ Osaka Seoul Từ Nagoya Seoul Từ Fukuoka Seoul Từ Sapporo Seoul Từ Okinawa Seoul Từ Bangkok Seoul Từ Mumbai Seoul Từ Singapore Seoul Từ Đà Nẵng Seoul Từ Male (Maldives) Seoul Từ Hà Nội Seoul Từ Delhi Seoul Từ Sendai Seoul Từ Jakarta Seoul Từ Thành phố Hồ Chí Minh Seoul Từ Taipei Seoul Từ Phnom Penh Seoul Từ Chiang Mai Seoul Từ Cebu Seoul Từ Denpasar (Bali) Seoul Từ Phuket Seoul Từ Ma Cao Seoul Từ Thượng Hải Seoul Từ Ulan Bator Seoul Từ Dhaka Seoul Từ Takamatsu Seoul Từ Thẩm Dương Seoul Từ Bắc Kinh Seoul Từ Thâm Quyến Seoul Từ Diên Cát Seoul Từ Kathmandu Seoul Từ Hong Kong Seoul Từ Hiroshima Seoul Từ Matsuyama Seoul Từ Kuala Lumpur Seoul Từ Kota Kinabalu Seoul Từ Colombo Seoul Từ Yonago Seoul Từ Thành Đô Seoul Từ Yangon Seoul Từ Miyazaki Seoul Từ Thanh Đảo Seoul Từ Shizuoka Seoul Từ Quảng Châu Seoul Từ Akita Seoul Từ Kagoshima Seoul Từ Tashkent Seoul Từ Angeles/Mabalacat Seoul Từ Almaty Seoul Từ Manila Seoul Từ Toyama Seoul Từ Trường Xuân Seoul Từ Hakodate Seoul Từ Okayama Seoul Từ Aomori Seoul Từ Đại Liên Seoul Từ Niigata Seoul Từ Vũ Hán Seoul Từ Kitakyushu Seoul Từ Xiamen Seoul Từ Takao Seoul Từ Viêng Chăn Seoul Từ Hàng Châu Seoul Từ Siem Reap Seoul Từ Yên Đài Seoul Từ Nagasaki Seoul Từ Johore Bahru Seoul Từ Cáp Nhĩ Tân Seoul Từ Nursultan Seoul Từ Uy Hải